Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Show contempt” Tìm theo Từ (1.350) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.350 Kết quả)

  • / ´ʃoui /, Tính từ: loè loẹt, phô trương, Kỹ thuật chung: lòe loẹt, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / slou /, Tính từ: chậm, chậm chạp, trì độn, không nhanh trí, buồn tẻ, kém vui, mở nhỏ (ống kính máy ảnh), cháy lom rom, không nảy, Phó từ: chậm,...
  • / kən´tem /, Ngoại động từ: (văn học) khinh rẻ, khinh bỉ, kinh miệt, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, scorn , disdain...
  • / kən´test /, Danh từ: cuộc tranh luận, tranh cãi, (thể dục,thể thao) cuộc thi; trận đấu, trận giao tranh, cuộc chiến đấu, cuộc đấu tranh, Động từ:...
  • / 'kɒntekst /, Danh từ: (văn học) văn cảnh, ngữ cảnh, mạch văn, khung cảnh, phạm vi, bối cảnh, Toán & tin: mạch văn, văn mạch, Kỹ...
  • /kən'tent/, Danh từ, thường ở số nhiều: nội dung, (chỉ số ít) sức chứa, sức đựng, dung tích, dung lượng (bình, hồ, ao...); thể tích (khối đá...); diện tích, bề mặt (ruộng...),...
  • Thành Ngữ:, familirity breeds contempt, gần chùa gọi bụt bằng anh, thân quá hoá nhờn
  • Danh từ: màn độc diễn, kẻ bao biện (người tự làm lấy những việc (thường) do nhiều người làm), one-man show guitar, màn độc diễn đàn gui-ta
  • hiển thị mọi đề mục,
  • bày tỏ,
  • Thành Ngữ:, to show out, đưa ra, dẫn ra
  • tội miệt thị tòa án,
  • / hau /, Phó từ: thế nào, như thế nào; sao, ra sao, làm sao, bao nhiêu; giá bao nhiêu, làm sao, biết bao, xiết bao, biết bao nhiêu, sao mà... đến thế, Liên từ:...
  • phòng trưng bày điện tử,
  • tỷ lệ khách bỏ,
  • phòng triển lãm, phòng trưng bày (hàng),
  • tủ kính (bày hàng),
  • hiển thị các dòng khung lưới,
  • tủ (kính) bày hàng,
  • ngành vui chơi giải trí,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top