Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Aesthetically pleasing” Tìm theo Từ | Cụm từ (825) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Phó từ: làm cho khó chịu, làm phật ý, làm bực bội, this fishwife expresses herself too displeasingly, mụ hàng tôm hàng cá này ăn nói nghe...
  • / ´dʒɔiəs /, Tính từ: vui mừng, vui sướng, Từ đồng nghĩa: adjective, cheerful , cheery , festive , happy , joyful , pleasing , gala , glad , gladsome , blessed , blithe...
  • / mi´lifluəs /, như mellifluent, Từ đồng nghĩa: adjective, agreeable , dulcet , euphonic , fluid , harmonic , honeyed , mellow , pleasing , resonant , songful , soothing , symphonious , tuned , tuneful , golden...
  • nhân tiện, Từ đồng nghĩa: adverb, apart from , aside , as to , by the bye , in as much as , incidentally , in passing , on the part of , parenthetically , relating to , speaking of , while on the subject , with...
  • chuyển động nhanh dần, uniform increasing motion, chuyển động nhanh dần đều, variable increasing motion, chuyển động nhanh dần không đều
  • / in'kri:siɳ /, Tính từ: ngày càng tăng, tăng dần, tăng, tăng lên, tăng lên, Từ đồng nghĩa: adjective, increasing demand, nhu cầu tăng, increasing demand, tăng...
  • / ´gri:ziη /, Danh từ: (kỹ thuật) sự tra mỡ, sự bôi trơn, Kỹ thuật chung: bôi trơn, sự bôi trơn, washing and greasing, rửa sạch và bôi dầu mỡ, greasing...
  • cho thuê thiết bị, động sản, tín dụng-cho thuê thiết bị, equipment leasing partnership, hội hợp doanh cho thuê thiết bị
  • không giảm, non-decreasing function, hàm không giảm
  • phí tổn giảm dần, decreasing cost industry, công nghiệp phí tổn giảm dần
  • phí tổn tăng dần, increasing cost industry, công nghiệp phí tổn tăng dần
  • chuyển động chậm dần, uniform (ly) decreasing motion, chuyển động chậm dần đều
  • tiền lãi giảm dần, decreasing returns to scale, tiền lãi giảm dần do quy mô
  • tẩy mỡ, tẩy nhờn, sự tẩy nhờn, sự khử mỡ, lau, sự khử dầu, degreasing agent, chất tẩy nhờn
  • chi phí biên chế, chi phí giới hạn, Kinh tế: chi phí biên, người tiêu dùng biên tế, phí tổn biên tế, marginal cost pricing, định giá bằng chi phí biên, decreasing marginal cost, phí...
  • Phó từ: Đáng lo ngại, đáng băn khoăn, hold-ups are increasing disquietingly, nạn cướp cạn đang gia tăng một cách đáng ngại
  • đơn bảo hiểm định kỳ, đơn bảo hiểm kỳ hạn, convertible term policy, đơn bảo hiểm kỳ hạn chuyển đổi, decreasing term policy, đơn bảo hiểm kỳ hạn giảm dần
  • Ưu đãi nhà thầu trong nước, a scheme through which preference is given to domestic /local bidders in competition with international bidders . this is usually done by reducing the prices offered by domestic bidders or increasing the prices offered...
  • đơn bảo hiểm kỳ hạn, convertible term insurance policy, đơn bảo hiểm kỳ hạn chuyển đổi, decreasing term insurance policy, đơn bảo hiểm kỳ hạn giảm dần
  • / ʌn´si:siη /, Tính từ: liên tục, không ngừng, không dứt, không ngắt quãng, không mệt mỏi, Từ đồng nghĩa: adjective, unceasing efforts, những cố gắng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top