Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dispose” Tìm theo Từ | Cụm từ (568) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như well-disposed,
  • / ¸ʌndis´pouzd /, tính từ ( + .of), chưa sử dụng đến, chưa dùng đến, (thương nghiệp) chưa bán đi được, hãy còn, stock undisposed of, hàng hoá chưa bán đi được
  • / ´weldis´pouzd /, tính từ, ( + towards) thông cảm với, thân thiện với (ai); đồng ý (một kế hoạch..) sẵn sàng giúp, Từ đồng nghĩa: adjective, she seemed well-disposed towards us, cô...
  • / dis´pouzd /, Tính từ: sẵn sàng, có khuynh hướng tình cảm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, to be disposed...
  • như indisposition,
  • nước phá băng, defrost water disposal, đường xả nước phá băng, defrost water disposal system, hệ thống xả nước phá băng, defrost water disposal system, hệ xả nước phá băng, defrost water drain line, đường ống...
  • Thành Ngữ:, to dispose oneself to, sẵn sàng (làm việc gì)
  • Idioms: to be of a cheerful disposition, có tính vui vẻ
  • sự loại bỏ nước thải, underground wastewater disposal, sự loại bỏ nước thải ngầm (xuống lớp nền)
  • Idioms: to have a disposition to be jealous, có tính ghen tuông
  • / ´wiliηnis /, danh từ, sự bằng lòng, sự vui lòng, sự sẵn sàng, sự sốt sắng, sự tự nguyện, thiện ý, Từ đồng nghĩa: noun, alacrity , compliance , consent , disposition , eagerness...
  • Idioms: to have entire disposal of an estate, Được trọn quyền sử dụng một bất động sản tùy ý
  • / dɪˈminər /, Nghĩa chuyên ngành: cử chỉ, Từ đồng nghĩa: noun, address , air , attitude , bearing , carriage , comportment , conduct , deportment , disposition , mien...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, substituted , interchanged , replaced , commutated , reciprocated , transposed , transferred , shuffled , switched , swapped...
  • được chuyển vị, chuyển vị, transposed matrix, ma trận chuyển vị
  • / dis´intərest /, Động từ: Từ đồng nghĩa: noun, to disinterest oneself, (ngoại giao) từ bỏ ý định can thiệp, detachment , disinterestedness , dispassion , dispassionateness...
  • / ɔb'dʤektivnis /, Danh từ: tính khách quan, Từ đồng nghĩa: noun, detachment , disinterest , disinterestedness , dispassion , dispassionateness , equitableness , fair-mindedness...
  • / ´dʒʌstnis /, Từ đồng nghĩa: noun, detachment , disinterest , disinterestedness , dispassion , dispassionateness , equitableness , fair-mindedness , impartiality , impartialness , justice , nonpartisanship...
  • / ¸selfim´pouzd /, Tính từ: tự đặt cho mình, áp đặt lên bản thân (trách nhiệm..), a self-imposed diet, một chế độ ăn tự đặt cho mình, a self-imposed exile, một sự tự đày ải,...
  • phân tán, tán sắc, coarsely dispersed contaminant in sewage, chất bẩn phân tán thô trong nước thải, coarsely dispersed impurities, chất tạp phân tán thô, dispersed demand, nhu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top