Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sleepiness” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.474) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´slʌvənlinis /, danh từ, vẻ nhếch nhác; tính lười biếng cẩu thả; tính luộm thuộm, Từ đồng nghĩa: noun, messiness , sloppiness , untidiness
  • / ´mesinis /, danh từ, sự hỗn độn, sự lộn xộn, sự bừa bãi, sự bẩn thỉu, Từ đồng nghĩa: noun, sloppiness , slovenliness , untidiness
  • / ´skwɔlə /, như squalidity, Từ đồng nghĩa: noun, decay , destitution , dirtiness , foulness , grunginess , impoverishment , indigence , poorness , seediness , starvation , wretchedness , filth , filthiness...
  • như sleeping-sickness,
  • / ´spi:dinis /, danh từ, (thông tục) tính mau lẹ, tính nhanh, sự nhanh chóng, tính ngay lập tức, tính không chậm trễ (làm việc, đi đến..), Từ đồng nghĩa: noun, the speediness of his...
  • Thành Ngữ:, a sleepless night, đêm thức trắng, đêm không ngủ
  • Idioms: to have a sleepless night, thức suốt đêm, thức trắng đêm
  • thiếu ngủ, Từ đồng nghĩa: adjective, sleepless
  • / ´fli:tnis /, danh từ, tính nhanh chóng, tính mau chóng, Từ đồng nghĩa: noun, celerity , dispatch , expedition , expeditiousness , hurry , hustle , quickness , rapidity , rapidness , speed , speediness...
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
  • Danh từ: tính chất mưa tuyết; tình trạng mưa tuyết,
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / ´si:dinis /, danh từ, tính chất đầy hạt, tính chất nhiều hạt, tình trạng trông tiều tụy; sự làm ô danh; sự xơ xác, sự ũ rũ, (thông tục) sự khó ở, tính chất có mùi cỏ dại (rượu mạnh), the seediness...
  • / ´swiftnis /, danh từ, sự nhanh, sự mau lẹ, Từ đồng nghĩa: noun, celerity , dispatch , expedition , expeditiousness , fleetness , hurry , hustle , quickness , rapidity , rapidness , speed , speediness,...
  • / ´ʌndə¸bʌntʃiη /, Điện tử & viễn thông: sự dưới tụ nhóm,
  • / ´sli:plis /, Tính từ: thức, không ngủ, Từ đồng nghĩa: adjective, a sleepless night, một đêm không ngủ, active , alert , antsy * , anxious , bustling , edgy ,...
  • / ¸ʌnbi´gʌn /, tính từ, chưa bắt đầu, không có khởi đầu, không có khởi nguyên; vĩnh viễn tồn tại,
  • / ˌʌndərˈgrædʒuɪt , ˌʌndərˈgrædʒuˌeɪt /, Danh từ: sinh viên chưa tốt nghiệp, sinh viên năm cuối, sinh viên lớp cuối (đại học, cao đẳng) (viết tắt) undergrad, người mới...
  • Danh từ: sự buồn ngủ, sự ngái ngủ; tình trạng cần ngủ, tình trạng sẵn sàng ngủ, sự im lìm; tình trạng không có nhiều hoạt động...
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top