Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Contestée” Tìm theo Từ | Cụm từ (30) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸prɔbli´mætikl /, như problematic, Từ đồng nghĩa: adjective, arguable , contested , disputable , doubtful , exceptionable , moot , mootable , problematic , questionable , uncertain , borderline , chancy...
  • Phó từ: hiển nhiên, rành rành, không thể chối cãi, incontestably clear, rõ ràng đến nỗi không thể chối cãi
  • / in´a:gjuəbl /, Tính từ: không thể cãi được, Từ đồng nghĩa: adjective, hard , incontestable , incontrovertible , indisputable , indubitable , irrefutable , positive...
  • / ¸ʌndis´pju:təbl /, tính từ, không thể bàn cãi được; không thể bác bỏ được, Từ đồng nghĩa: adjective, hard , inarguable , incontestable , incontrovertible , indisputable , indubitable...
  • / kən´tendə /, danh từ, Đối thủ, địch thủ, Từ đồng nghĩa: noun, competition , contestant , corrival , opponent , rival
  • / ¸inkən´testəbl /, Tính từ: không thể chối cãi được, Từ đồng nghĩa: adjective, incontestable proofs, bằng chứng không thể chối cãi được, hard ,...
  • / kə´raivl /, tính từ, cạnh tranh nhau, danh từ, người cạnh tranh nhau, Từ đồng nghĩa: noun, competition , contender , contestant , opponent , rival
  • / ¸kɔntes´teiʃən /, Danh từ: sự tranh cãi, sự tranh luận, Điều tranh cãi, Từ đồng nghĩa: noun, in contestation, đang tranh luận, đang tranh cãi, contention,...
  • / ɪnˈdubɪtəbəl , ɪnˈdyubɪtəbəl /, Tính từ: không thể nghi ngờ được, rõ ràng, sờ sờ, Từ đồng nghĩa: adjective, hard , inarguable , incontestable , incontrovertible...
  • Idioms: to be discontented with one 's job, bất mãn với công việc của mình
  • / ¸diskən´tentidli /, phó từ, bất bình, bất mãn, after the strike , all the employees work discontentedly, sau cuộc đình công, tất cả các nhân viên đều làm việc với vẻ bất mãn
  • / ´houmi /, Tính từ: như ở nhà, như ở gia đình, Từ đồng nghĩa: adjective, adequate , cared for , cheerful , comfy * , complacent , contented , cozy , delightful ,...
  • / ´kɔmen¸teit /, Động từ: tường thuật, hình thái từ:, to commentate a beauty contest, tường thuật một cuộc thi hoa hậu
  • / ¸diskən´tentid /, Tính từ: bất mãn, bất bình, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, they were discontented with...
  • / ´græti¸faiiη /, tính từ, làm hài lòng, làm phấn khởi, it's very gratifying to realize that your younger sister has been graded a in the beauty contest, thật là phấn khởi khi biết em của anh được xếp hạng a trong cuộc...
  • ngôn ngữ thông tin, codil ( contextdependent information language ), ngôn ngữ thông tin phụ thuộc ngữ cảnh
  • Danh từ: trò chơi kéo co, (nghĩa bóng) cuộc chiến đấu gay go (giữa hai bên), Từ đồng nghĩa: noun, contest of strength , tractor pull , battle , contest , corrivalry...
  • phụ thuộc ngữ cảnh, codil ( contextdependent information language ), ngôn ngữ thông tin phụ thuộc ngữ cảnh
  • Danh từ: sự bực tức, cáu kỉnh, thái độ không bằng lòng, Từ đồng nghĩa: noun, discontent , discontentment...
  • / ˌdɪskənˈtɛnt /, Danh từ: sự bất mãn, sự bất bình, Từ đồng nghĩa: noun, verb, Từ trái nghĩa: noun, depression , discontentment...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top