Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fold ” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.445) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / in´fould /, như enfold, Từ đồng nghĩa: verb, enfold , envelop , enwrap , invest , roll , swaddle , swathe , wrap up , cloak , clothe , enshroud , shroud , veil
  • giá đỡ, giàn giáo, block scaffolds, khối giàn giáo, collapsible scaffolds, giàn giáo tháo lắp được, mobile scaffolds, giàn giáo di chuyển được, scaffolds with extensible poles,...
  • / 'fɔldə'rɔl /, như falderal,
  • sàn làm việc, giàn giáo, sàn, sàn công tác, sàn làm việc, sàn thao tác, sàn thi công, tấm lát chịu lực, working platform of a scaffold, sàn làm việc trên giàn giáo, working platform of a scaffold, sàn làm việc trên...
  • / ´ʃi:p¸kout /, như sheep-fold,
  • giả phức, pseudocomplex manifold, đa tạp giả phức
  • như sheep-fold,
  • cửa hai cánh lật, double [-folding] door, cửa hai cánh (lật)
  • part of the carburetor that channels air into the intake manifold., còi hơi,
  • Idioms: to go to , to mount , the scaffold, lên đoạn đầu đài
  • định hướng được, non-orientable surface, mặt không định hướng được, orientable manifold, đa tạp định hướng được
  • giàn giáo di động, giàn giáo di động, manually propelled mobile scaffold, giàn giáo di động đẩy bằng tay
  • mạng lưới (che chắn) bảo vệ, lưới bảo vệ, scaffolding protective net, lưới bảo vệ giàn giáo
  • bản gập, bản gấp khúc, bản gấp nếp, folded plate concrete roof, mái bê tông bằng bản gấp khúc, folded plate construction, kết cấu bản gấp khúc, folded plate roof, mái bản gấp khúc, folded plate structure, kết...
  • / ´fouldə¸wei /, Tính từ: gấp lại được, xếp lại được, a foldaway bicycle, chiếc xe đạp xếp lại được
  • Phó từ: gấp bội, gấp nhiều lần, his income has increased manyfold, thu nhập của anh ta đã tăng gấp nhiều lần
  • / ´wʌn¸fould /, Tính từ: giản đơn, không phức tạp, thành thật, chân thật, an onefold man, người đàn ông chân thật
  • / im´buzəm /, Ngoại động từ: Ôm vào ngực, bao quanh, Từ đồng nghĩa: verb, trees embosom the house, cây cối bao quanh nhà, clasp , enfold , hold , hug , press...
  • máy tự động, máy tự dộng, automatic machine for brushing and painting tubular scaffoldings, máy tự động chải và sơn ống giàn giáo, automatic , machine translation, dịch máy tự động, multispindle automatic machine, máy...
  • hai cực xếp lại, ăng ten lưỡng cực gấp, dây trời, lưỡi cực uốn cong, lưỡng cực gấp, lưỡng cực gấp được, lưỡng cực uốn cong, trombone ( foldeddipole ), dây trời lưỡng cực uốn cong, folded-dipole...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top