Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lobo” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.288) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´gloubɔid /, Tính từ: dạng cầu, Danh từ: vật dạng cầu, Cơ - Điện tử: glôbôit, Cơ khí &...
  • truyền động trục vít bao, bánh vít glôbôit, bánh vít lõm, truyền động bánh vít globoit, truyền động bánh vít lõm,
  • bệnh sán diphyllobothrium,
  • trục vít globoit,
  • như globose,
  • bánh răng mặt bao, trục vít globoit,
  • flobonat,
  • floboric,
  • bánh răng mặt bao, trục vít globoit, trục vít mặt bao kép,
  • trục vít glôboit, trục vít hindley,
  • trục vít globoit, trục vít cầu,
  • truyền động trục vít, truyền động bánh vít globoit, truyền động bánh vít lõm,
  • truyền động trục vit bao, truyền động bánh vít globoit, truyền động bánh vít lõm,
  • truyền động trục vít bao, truyền động bánh vít globoit, truyền động bánh vít lõm,
  • trục vít dạng côn, trục vít loboit,
  • trục vít dạng côn, trục vít loboit,
  • Danh từ: (sinh học) đời sống tựa, permanent calobiosis, đời sống tựa vĩnh viễn, temporary calobiosis, đời sống tựa tạm thời
  • / ¸læktou´glɔbjulin /, danh từ, lactoglobulin; globulin sữa,
  • / ´lɔbju:l /, Danh từ: thuỳ con, tiểu thuỳ, Y học: tiểu thùy, biventral lobule, tiểu thùy hai chân, hepatic lobule, tiều thùy gan, paracentral lobule, tiểu thùy...
  • / ¸imjunou´glɔbjulin /, Danh từ: globulin miễn dịch, Y học: globulin miễn dịch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top