Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nhuộm” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.817) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bắt màu chấtnhuộm,
  • (sự )nhuộm,
  • bắt màu chấtnhuộm,
  • / tiηk´tɔ:riəl /, Tính từ: (thuộc) thuốc nhuộm, Y học: thuộc sự nhuộm, Kỹ thuật chung: thuốc nhuộm, tinctorial plant,...
  • / ´daiiη /, Danh từ: sự nhuộm, Dệt may: nghề nhuộm, Kỹ thuật chung: nhuộm màu,
  • bột màu, chất màu, chất nhuộm, sắc tố, thuốc nhuộm, chất nhuộm, chất tạo màu,
  • / ´mɔ:dənt /, Tính từ: chua cay, đay nghiến, châm chọc (lời nói...), cẩn màu, (hoá học) ăn mòn ( axit), Danh từ: thuốc cẩn màu (nhuộm), Hóa...
  • Tính từ: dễ nhuộm màu, Y học: dễ nhuộm màu ưanhuộm màu,
  • / ´kʌlərənt /, Danh từ: thuốc màu; thuốc nhuộm, Kỹ thuật chung: thuốc màu, thuốc nhuộm,
  • nhuộm bằng nhiều chất nhuộm,
  • nhuộm bằng nhiều chất nhuộm,
  • nhuộm bằng nhiều chất nhuộm,
  • / ʌn´daid /, Tính từ: không nhuộm, không tô màu, không quét sơn, Dệt may: không nhuộm,
  • / dai /, Danh từ: thuốc nhuộm, màu, màu sắc ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), Động từ: nhuộm, Hình thái từ: Hóa...
  • Tính từ: Ưa thuốc nhuộm gốc axit sinh học, Y học: nhuộmaxit,
  • nhuộm bằng nhiều chất nhuộm,
  • / 'steiniη /, Danh từ: sự nhuộm màu; hãm màu, sự hun, sự khoét, sự tẩy sạch (bằng hóa chất), sự nhuộm, nhuộm màu, sự ăn mòn, sự biến màu, sự đốt, sự khắc axit, sự...
  • Danh từ: người tô màu, thợ nhuộm, kính màu trong đèn chiếu, (thông tục) phim màu (điện ảnh), chất nhuộm màu,
  • Nghĩa chuyên ngành: sự lấy màu, Nghĩa chuyên ngành: sự nhuộm, sự nhuộm màu, Từ...
  • / ´in´grein /, Tính từ: nhuộm ngay từ sợi, Kỹ thuật chung: nhuộm, Từ đồng nghĩa: verb, fix , implant , instill , teach , embed...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top