Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pavid” Tìm theo Từ | Cụm từ (201) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to be paid by the piece, được trả lương theo sản phẩm
  • phí tổn vận chuyển, cước vận chuyển, vận phí, freight charges paid, đã trả cước (vận chuyển)
  • Đã trả tiền ( paid),
  • Kỹ thuật chung: đã trả trước, Kinh tế: đã trả cước, đã trả dứt, đã trả trước, charges prepaid,...
  • / i´dæsiti /, danh từ, tính tham ăn, Từ đồng nghĩa: noun, avidity , omnivorousness , rapaciousness , rapacity , ravenousness
  • / ¸ʌnə´kʌmpənid /, Tính từ: không có người cùng đi, không có người hộ tống, (âm nhạc) trình diễn không có nhạc đệm, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ´paid¸aid /, tính từ, (thông tục) say rượu,
  • / ´ku:pəridʒ /, Danh từ: nghề đóng thùng, xưởng đóng thùng, Kinh tế: nghề rót vào chai, nghề đóng thùng, phí chữa bao bì, phí đóng thùng, xưởng...
  • Thành Ngữ:, the great unpaid, quan toà không lương
  • đã trả trước, freight paid in advance, vận phí đã trả trước
  • / bɒt /, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, procured , acquired , paid for , contracted for, sold , given away , pawned
  • avidin,
  • Idioms: to be paid by the quarter, trả tiền ba tháng một kỳ
  • / ri:´pei /, Động từ re-paid: trả lại, đáp lại, hoàn lại, báo đáp, đền đáp, đèn ơn, báo ứng, quả báo, hình thái từ: Cơ...
  • Thành Ngữ:, the road to hell is paved with good intentions, không làm đúng mục đích tốt đẹp ban đầu, sớm muộn gì người ta cũng sẽ trả giá đắt cho hành động của mình
  • Từ đồng nghĩa: adjective, outstanding , owing , payable , receivable , unpaid , unsettled
  • hối phiếu đã thanh toán, advice of bill paid, giấy báo hối phiếu đã thanh toán
  • / pei /, Ngoại động từ .paid: trả (tiền lương...); nộp, thanh toán, (nghĩa bóng) trả công, thưởng, đền đáp lại, dành cho; đến (thăm...); ngỏ (lời khen...), cho (lãi...), mang...
  • / ʌn´ɔkju¸paid /, Tính từ: nhàn rỗi, rảnh rỗi, không bận (thời gian), không có người ở, trống, bỏ không (đất...), (quân sự) không bị chiếm đóng, không chịu sự kiểm soát...
  • / ə´kwizitivnis /, danh từ, tính thích trữ của, tính hám lợi, tính có thể học hỏi, khả năng tiếp thu, khả năng lĩnh hội, Từ đồng nghĩa: noun, avarice , avariciousness , avidity...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top