Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Plug into” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.825) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / plu:´touniəm /, Danh từ: (hoá học) pluton,
  • calip đo ren, cữ đo ren, dưỡng kiểm ren, dưỡng ren, screw thread gage, calip đo ren vít, plug thread gage, dưỡng ren trong
  • danh từ, như euthanasia, Từ đồng nghĩa: noun, assisted suicide , euthanasia , negative euthanasia , passive euthanasia , playing god , pulling the plug
  • động cơ piston plunger xilanh, tàu một chân vịt,
  • / is´tɔp /, Ngoại động từ: (pháp lý) ( (thường) + from) ngăn chận; loại trừ, Từ đồng nghĩa: verb, bar , impede , obstruct , plug , preclude , prevent , prohibit,...
  • viết tắt của advertisement, Từ đồng nghĩa: noun, commercial , announcement , notice , circular , endorsement , flyer , plug , promotion
  • bộ đo bước ren, calip đo ren, cữ đo ren, dưỡng kiểm ren, dưỡng ren, calip ren, dưỡng ren, thước đo ren, screw thread gauge, calip đo ren vít, plug thread gauge, dưỡng ren trong
  • / 'plu:tou /, Danh từ: (thần thoại,thần học) diêm vương, (thiên văn học) sao diêm vương; chú giải thêm:pluto là hành tinh thứ 9 theo thứ tự và xa mặt trời nhất,tuy nhiên gần...
  • / ´pluərəlist /, danh từ, người kiêm nhiều chức vị, (tôn giáo) giáo sĩ có nhiều lộc thánh, (triết học) người theo thuyết đa nguyên, tính từ (như) .pluralistic, kiêm nhiều chức vụ, có nhiều lộc thánh,...
  • Thành Ngữ:, to take the plunge, quyết tâm hành động, liều
  • / plu:´touniən /, Tính từ (như) .Plutonic: (địa lý,địa chất) hoả thành; sâu, (thần thoại,thần học) (thuộc) diêm vương, (thuộc) âm ty, (thuộc) địa ngục, (thiên văn học) sao...
  • / ´pluərə¸lizəm /, Danh từ: sự kiêm nhiều chức vị (như) plurality, (tôn giáo) sự có nhiều lộc thánh, (triết học) tính đa nguyên; thuyết đa nguyên (nhiều tư tưởng (chính trị),...
  • / ´slɔθfulnis /, danh từ, sự lười biếng, sự uể oải, Từ đồng nghĩa: noun, idleness , indolence , shiftlessness , sloth , sluggardness , sluggishness
  • bể bơi, bể tắm, Từ đồng nghĩa: noun, lap pool , natatorium , plunge bath , pool , swimming bath , swimming hole , wading pool
  • thanh toán quốc tế, việc chi trả quốc tế, international payment deficit, thâm hụt thanh toán quốc tế, international payment surplus, thặng dư thanh toán quốc tế
  • Ở giữa câu chuyện, he is plunged in medias res with the discovery of a dead body., anh ta lao vào cuốn hút ở giữa câu chuyện với sự phát hiện ra một xác chết.
  • / ¸intə´si:də /, Từ đồng nghĩa: noun, broker , intercessor , intermediary , intermediate , intermediator , mediator , middleman
  • bộ công cụ khởi động internet dùng cho máy tính macintosh,
  • / ´listlisnis /, danh từ, sự bơ phờ, sự lờ phờ, Từ đồng nghĩa: noun, dullness , hebetude , languidness , languor , lassitude , leadenness , sluggishness , stupor , torpidity , torpor , disinterest...
  • / ´reisist /, như racialist, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, anti-semitic , biased , illiberal , intolerant , narrow-minded , opinionated , partial , prejudiced , sectarian , small-minded , xenophobic, anti-semite...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top