Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Werren” Tìm theo Từ | Cụm từ (518) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, these are excrutiatingly bitter experiences, đây là những kinh nghiệm cay đắng vô cùng
  • nguồn dùng chung, tài nguyên chia sẻ, concurrent shared resource, tài nguyên chia sẻ tương tranh
  • đerin,
  • / ferl /, như ferrule,
  • / ´dʒə:men /, danh từ, (sinh học) nguyên bào mầm,
  • / ´perən /, Danh từ: bậc thềm, Xây dựng: thềm (nhà), thềm nhiều bậc, Kỹ thuật chung: cầu thang ngoài,
  • / ´terit /, Danh từ: vòng; vành; vòng dây,
  • như wizen,
  • / ´ferit /, Danh từ: dây lụa, dây vải; dải lụa, dải vải, (động vật học) chồn sương, chồn furô, người tìm kiếm, người mật thám, Nội động từ:...
  • / ´wɛərə /, danh từ, người mang, người đeo; người mặc; người đội,
  • tecpinen, terpene (nhóm các hydrocacbon không no),
  • / ˈwikən /, Ngoại động từ: làm cho yếu đi, làm cho yếu hơn, Nội động từ: trở nên yếu, yếu đi, trở nên kém quyết tâm, trở nên kém chắc chắn...
  • dòng điện sơ cấp, dòng sơ cấp, primary current distribution ratio, tỷ số phân phối dòng sơ cấp
  • / ,fɔ:ls'sweəriɳ /, Danh từ: lời thề giả dối,
  • cuộn petersen, cuộn tiêu hồ quang, cuộn triệt hồ quang,
  • dòng kép, dual-current locomotive, đầu máy dòng kép
  • dòng điện ra, đầu ra dòng, dòng ra, dòng điện ở đầu ra, direct current output, dòng ra dc
  • Thành Ngữ:, concurrent fire-insurance, bảo hiểm hoả hoạn liên đới (do nhiều hãng chia nhau tiền bồi (thường))
  • điều khiển ghi, point control current, dòng điện điều khiển ghi
  • Idioms: to be held in an abhorrence by sb, bị người nào đó ghét cay ghét đắng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top