Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn granny” Tìm theo Từ (440) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (440 Kết quả)

  • / ´græni /, như grannie,
  • trái phiếu người già,
  • danh từ, căn buồng riêng của người già,
  • / ´greini /, Tính từ: có hạt, nhiều hạt, sần da, Kinh tế: có dạng hạt, thuộc hạt, Từ đồng nghĩa: adjective, granular...
  • cám,
  • / ´træni /, Danh từ: rađiô bán dẫn, Kỹ thuật chung: hộp số,
  • / kræni /, Danh từ: vết nứt, vết nẻ, xó xỉnh, góc tối tăm, Xây dựng: đường rạn, Kỹ thuật chung: kẽ nứt, khe hở,...
  • Danh từ: nút dễ tuột, nút dẹt, nút dẹt,
  • đậu thổ nhĩ kỳ, đậu xanh,
  • /'brændi/, Danh từ: rượu branđi, rượu mạnh, Kinh tế: rượu brandi, rượu mạnh, Từ đồng nghĩa: noun, brandy-blossomed nose,...
  • / gou´ænə /, Danh từ: (động vật) con nhông (ở úc),
  • / ´gri:ni /, Tính từ: hơi lục,
  • / ´grænəri /, Danh từ: kho thóc, vựa lúa (vùng sản xuất nhiều lúa), Xây dựng: kho hạt, kho thóc, vừa lúa, Kinh tế: vựa...
  • Danh từ: (động vật học) cá lon chấm, cá chó biển,
  • / ´tirəni /, Danh từ: sự bạo ngược, sự chuyên chế (sự sử dụng tàn bạo, bất công hoặc áp chế quyền lực hay uy thế), ( số nhiều) trường hợp chuyên chế; hành động bạo...
  • / ´brɔ:ni /, Tính từ: khoẻ mạnh, rắn chắc, nở nang, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, able-bodied , athletic...
  • / greindʒ /, Danh từ: Ấp, trại; trang trại, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nghiệp đoàn nông dân, Kỹ thuật chung: nhà kho, trang trại, Kinh...
  • / 'ɔrindʒi /, Tính từ: có vị cam; giống cam, có màu da cam, có màu da cam,
  • Tính từ: gầy gò, gầy khẳng khiu,
  • độ đặc có hạt, độ hạt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top