Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn upstanding” Tìm theo Từ (118) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (118 Kết quả)

  • / ʌp´stændiη /, Tính từ: dựng ngược, dựng đứng lên (tóc); đứng thẳng, thẳng đứng (người, vật), thẳng thắn, trung thực, khoẻ mạnh, chắc chắn, (tài chính) cố định,...
  • / ¸aut´stændiη /, Tính từ: nổi bật, đáng chú ý; nổi tiếng, vượt trội, còn tồn tại, chưa giải quyết xong (vấn đề...); chưa trả (nợ...), Toán &...
  • / ´stændiη /, Danh từ: sự đứng; thế đứng, sự đỗ (xe), vị trí; danh tiếng; địa vị; chức vụ (nhất là xã hội), sự lâu dài; khoảng thời gian cái gì đã tồn tại; khoảng...
  • dư nợ (nợ còn lại sau khi quyết toán),
  • nợ chưa trả, nợ phải thu,
  • nghĩa vụ đương thời, nghĩa vụ hiện hành,
  • công việc chưa hoàn thành, việc mua bán chưa ký kết,
  • hợp đồng chưa thi hành,
  • phiếu lãi còn tồn đọng (chưa phát),
  • vật tiêu, điểm định hướng,
  • cổ phần đang lưu hành,
  • Danh từ: (khảo cổ) đá đài,
  • bể chứa cốđịnh,
  • ròng rọc cố định (dụng cụ trên boong), ròng rọc cố định, khối cố định,
  • tín dụng cấp sẵn, tín dụng dự phòng, tín dụng thường trực,
  • quy chế hội nghị, quy tắc nghị sự,
  • giấy phép dài hạn,
  • nợ chưa trả,
  • số dư chưa kết, số dư chưa thanh toán,
  • chi phiếu chưa đổi lấy tiền mặt, séc chưa được thanh toán,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top