Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Laudatif” Tìm theo Từ (8) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8 Kết quả)

  • Tính từ: tán dương, ca ngợi, khen, a laudative poem, một bài thơ ca ngợi
  • Danh từ: sự tán dương, sự ca ngợi, sự khen ngợi, lời tán dương, lời ca ngợi, lời khen ngợi, Từ đồng nghĩa:...
  • Danh từ: người tán dương, người khen,
  • thânnhân đuôi,
  • đầunhân đuôi,
  • Danh từ: người thích ca ngợi đời xưa, người thích những kỷ niệm thời xưa (khi còn thơ ấu),
  • thân nhân đuôi,
  • đầu nhân đuôi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top