Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Slíp” Tìm theo Từ (321) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (321 Kết quả)

  • / slæp /, Danh từ: cái tát, cái vỗ, cái đập (bằng bàn tay), Ngoại động từ: vỗ, phát, vả, Đặt (cái gì) vào đâu đó với một tiếng vỗ, tiếng...
  • / slip /, Danh từ: sự trượt chân, Điều lầm lỗi; sự lỡ (lời...), sự sơ suất, Áo gối, áo choàng; váy trong, coocxê; tạp dề, dây xích chó, bến tàu; chỗ đóng tàu, chỗ sửa...
  • / slɔp /, Danh từ: (từ lóng) cớm, đội xếp, bùn loãng; bùn tuyết, ( số nhiều) nước thải bẩn (trong nhà bếp từ các chậu rửa bát, bồn tắm...), ( số nhiều) nước tiểu,...
  • giấy báo ký phát hối phiếu,
  • Danh từ: (thực vật học) chồi rễ, con đẻ hoang,
  • sự trượt đây dai, sự trượt đai,
  • sự trượt ngang, chứng từ bù trừ nhau,
  • vòng cuộc gọi,
  • sự trượt có điều khiển,
  • trôi mành, sự trượt khung hình,
  • phiếu đặt hàng,
  • Danh từ: phiếu trả lương,
  • sự trệch bước, sự dịch bước (khỏi vị trí đều đặnbình thường),
  • chứng từ thu, phiếu nhận tiền,
  • sensyn,
  • sự trượt động cơ,
  • công nhân sàn khoan,
  • bộ điều chỉnh độ trượt, bộ điều chỉnh trượt,
  • vòng tiếp điện (máy phát), vành thu nhập, vành tiếp điện, vòng thu nhập, vòng tiếp điện, vành góp điện, vành trượt, vòng trượt, vòng tiếp xúc, rotor slip ring, vành tiếp điện roto, rotor slip ring, vành...
  • máy cán tấm kim loại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top