Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be open” Tìm theo Từ (3.058) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.058 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, be an open secret, di?u bí m?t ai cung bi?t
  • / 'oupən /, Tính từ: mở, ngỏ, mở rộng, không hạn chế; không cấm, trần, không có mui che; không gói, không bọc, trống, hở, lộ thiên, thoáng rộng, thông, không bị tắc nghẽn,...
  • Idioms: to be very open -hearted, trong lòng làm sao thì nói ra làm vậy, nghĩ sao nói vậy
  • Thành Ngữ:, be open to offer/offers, s?n sàng xem xét giá ngu?i mua dua ra
  • / bi /, (bất qui tắc) nội động từ & trợ động từ: thì, là, có, tồn tại, ở, sống, trở nên, trở thành, they'll be linguists in some years, vài năm nữa họ sẽ trở thành những...
  • ,
  • Thành Ngữ:, be open to ( an ) offer/offers, như open
  • sự mở thụ động,
  • Tính từ: thuộc lò martin,
  • Danh từ: vấn đề để ngỏ; vấn đề chưa được giải quyết, chưa giải đáp, the lose jobs is an open-question, thất nghiệp là một vấn...
  • công trình tiêu hở, dẫn lưu hở, hệ thống tiêu nước hở,
  • sự lên men hở,
  • Thành Ngữ: lò tường (lò sưởi), ngọn lửa trần, open fire, nổ súng
  • công thức mở,
  • vận phí tự do (chưa định),
  • lò lửa trực tiếp,
  • hệ mạng dầm hở,
  • cột đang giao dịch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top