Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Remain firm” Tìm theo Từ (3.090) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.090 Kết quả)

  • / riˈmein /, Nội động từ: còn lại, vẫn, hoàn cảnh như cũ, còn để, Ở lại chỗ cũ, ở lại; giữ nguyên (vị trí, tình trạng), Hình thái từ:
  • / 'fɜ:rm /, Hình thái từ: Danh từ: hãng, công ty, Tính từ: chắc, rắn chắc, vững chắc; bền vững, nhất định, không thay...
  • màng (kết) dính bằng nhựa,
  • / ri´gein /, Ngoại động từ: lấy lại, thu hồi, chiếm lại, trở lại (nơi nào, vị thế), Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa:...
  • / ri'tein /, Ngoại động từ: giữ lại (để sử dụng, để sở hữu), nhớ được, ngăn, giữ lại, (pháp lý) thuê (nhất là luật sư), vẫn có, tiếp tục có, không mất, hình...
  • / [re'mein] /, Danh từ số nhiều: Đồ thừa, cái còn lại, phế tích, tàn tích (những toà nhà.. cổ xưa còn lại đã bị phá hủy), di cảo (của một tác giả), thi hài; hài cốt (của...
  • đường ống cứu hoả chính,
  • số dư còn lại (chưa nộp),
  • di tích thực vật,
  • / ri:´mæn /, Ngoại động từ: cung cấp người làm mới, lại làm cho dũng cảm, lại làm có khí phách,
  • công ty phụ thuộc,
  • công ty kinh doanh, hãng buôn, xí nghiệp,
  • công ty tư vấn, phòng tư vấn,
  • công ty xây dựng, earthmoving constructing firm, công ty xây dựng làm đất
  • công ty thầu khoán, công ty thầu khoán,
  • hãng buôn xuất khẩu,
  • hãng buôn phá sản,
  • đáy vững chắc,
  • đất chắc nịch,
  • mặt phẳng gốc, mặt phẳng gốc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top