Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Show consideration” Tìm theo Từ (1.043) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.043 Kết quả)

  • của hàng bán triển lãm, cửa hàng bán triển lãm,
  • / kənsidə'reiʃn /, Danh từ: sự cân nhắc, sự suy xét, sự nghiên cứu, sự suy nghĩ, sự để ý, sự quan tâm, sự lưu ý, sự tôn kính, sự kính trọng, ân cần, chu đáo, sự đền...
  • Danh từ: giày đi tuyết,
  • sự đền đáp (sẽ) phải được thực hiện, sự đền đáp phải thực hiện,
  • sự đền bù có giá trị, tiền công tương ứng, tiền công tương xứng,
  • / kən'fedə'rei∫n /, Danh từ: liên minh, liên bang, Nghĩa chuyên ngành: liên hiệp, Từ đồng nghĩa: noun, anschluss , bloc , cartel...
  • / ¸inkən¸sidə´reiʃən /, như inconsiderateness, Từ đồng nghĩa: noun, disregard , inconsiderateness , unthoughtfulness
  • / ¸ri:kən¸sidə´reiʃən /, danh từ, sự xem xét lại; sự xét lại (quyết định...)
  • thù lao công tác,
  • sự đền đáp bằng thiện cảm,
  • tiền trả bất hợp pháp,
  • khảo sát về năng lượng,
  • sự đền đáp đã được thực hiện,
  • sự đền bù trước, sự đền bù từ trước,
  • sự cân nhắc, sự xem xét,
  • độ nhạy cảm về gỉ,
  • danh từ: những qui tắc về ổn định
  • / ʃou /, Danh từ: sự bày tỏ, sự trưng bày; cuộc triển lãm, sự phô trương, sự khoe khoang, (thông tục) cuộc biểu diễn, bề ngoài, hình thức, sự giả đò, sự giả bộ, (từ...
  • Thành Ngữ: căn cứ vào, chú ý đến, in consideration of, xét đến, tính đến; vì lẽ
  • Thành Ngữ:, upon further consideration, sau khi nghiên cứu thêm, sau khi suy xét kỹ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top