Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Clumsy oaf” Tìm theo Từ (21.540) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (21.540 Kết quả)

  • mùi lạ,
  • Danh từ: nhánh, cành (cây), (nghĩa bóng) một phần, một cơ quan, một bộ phận trong một tổng thể lớn, remove offshoots from a plant, cắt...
  • cách chỗ, ngoài chỗ,
  • / ´ɔf¸brænd /, tính từ, không hợp qui cách; ngoài tiêu chuẩn,
  • Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) không chuyên nghiệp; có tính chất thí nghiệm (vở kịch, chương trình ca nhạc),
  • lệch hành trình, sự lệch khỏi hành trình đã định,
  • mương nhánh,
  • vị lạ, vị lạ,
  • / ´ɔf¸wait /, tính từ, trắng nhờ nhờ, trắng nhạt (trắng pha xám hoặc vàng rất nhạt), danh từ, màu trắng nhạt, he has box off-white, anh ta có một cái hộp màu trắng nhạt, off-white paint, sơn trắng nhạt,...
  • đóng/ngắt,
  • sự cắt bằng mài, sự cắt đứt,
  • hoàn trả (một món nợ), sự cho thôi việc, sự sa thải (công nhân), sự thanh toán,
  • Thành Ngữ:, poorly off, (thông tục) sống khốn khổ
  • lắng, gạn,
  • mái chèo đẩy,
  • / ´reik¸ɔf /, Danh từ: (thông tục) tiền hoa hồng; tiền chia lãi (không lương thiện, bất hợp pháp), Kinh tế: tiền hoa hồng, tiền kiếm chác được,...
  • bốc ra, sản ra, Kỹ thuật chung: bốc lên, phát ra, sinh ra, Từ đồng nghĩa: verb, beam , belch , effuse , emanate , emit , exhale , exude , flow , give forth , give...
  • Địa chất: sự chèn lấp lò kiểu ném, sự chèn lấp kiểu phun,
  • / ´fju:m¸ɔf /, danh từ, sự bốc khói; sự bùng cháy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top