Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fake out” Tìm theo Từ (4.704) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.704 Kết quả)

  • Idioms: to take out a child, dẫn một đứa bé đi dạo
  • lưu lượng cần hàn,
  • anh hùng rơm,
  • sự phản xạ giả,
  • khoảng cách giữa hai điểm mút, khoảng cách giữa các điểm biên,
  • sự gửi ngân phiếu đến sở thanh toán,
  • khoảng cách giữa các điểm biên,
  • nhập xuất kênh, vào/ra kênh,
  • ngừng hoạt động,
  • Thành Ngữ:, to put out of countenance, put
  • / beik /, Động từ: bỏ lò, nướng bằng lò, nung, làm rám (da mặt, quả cây), hình thái từ: Dệt may: dệt xử lý nhiệt...
  • / keik /, Danh từ: bánh ngọt, thức ăn đóng thành bánh, miếng bánh, việc thú vị, Động từ: Đóng thành bánh, đóng bánh, Cấu...
  • / feid /, Nội động từ: héo đi, tàn đi (cây), nhạt đi, phai đi (màu), mất dần, mờ dần, biến dần, Ngoại động từ: làm...
  • / fein /, Danh từ: (thơ ca) đền miếu,
  • / weik /, Danh từ: (hàng hải) lằn tàu, (nghĩa bóng) theo gương ai, Danh từ: sự thức canh người chết (trước khi đưa đi chôn), sự tụ tập người để...
  • / feit /, Danh từ: thiên mệnh, định mệnh, số mệnh, số phận, (thần thoại,thần học) thần mệnh, Điều tất yếu, điều không thể tránh được, nghiệp chướng, sự chết, sự...
  • / meik /, Danh từ: hình dáng, cấu tạo (của một vật); kiểu (quần áo); tầm vóc, dáng, tư thế (người), sự chế tạo, kiểu chế tạo, thể chất; tính cách, (điện học) công...
  • cho nhận thầu,
  • cái ngắt mạch nhiệt tự động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top