Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fool-headed” Tìm theo Từ (2.927) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.927 Kết quả)

  • Tính từ: (ngành in) cách dòng đôi,
  • ống góp ngưng, ống góp phần ngưng,
  • dầm ngang đợt cầu thang,
  • bể tiêu hóa tăng nhiệt,
  • hành lang sưởi,
  • kho có hệ thống sưởi,
  • cách xây gạch ngang, lớp liên kết ngang, hàng gạch câu ngang, sự xây ngang gạch,
  • thẻ đầu, bìa chủ,
  • thông tin đao phủ,
  • bản ghi đầu, bản ghi tiêu đề,
  • câu lệnh tiêu đề,
  • ống chính lấy nước vào,
  • tiêu đề công việc,
  • đoạn đầu truyền dẫn,
  • bộ đun chậu rửa ảnh,
  • ống góp hút,
  • (adj) được làm nóng bằng hơi,
  • đầu vùng, tiêu đề đầu vùng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top