Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Adjustable guide vane” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.860) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như preference share, Kinh tế: cổ phiếu ưu đãi, chứng khoán ưu đãi, cổ phần ưu đãi, adjustable-rate preferred stock, cổ phiếu ưu đãi lãi suất điều chỉnh, non convertible preferred...
  • cuộn (dây) điện cảm, cuộn tự cảm, cuộn cảm, cuộn (dây), ống dây, adjustable inductance coil, cuộn cảm điều chỉnh được
  • máy doa, máy doa ngang, máy khoan ngang, máy khoan, máy khoan (kim khí), mũi khoan, máy khoan, Địa chất: máy khoan, adjustable radial drilling machine, máy khoan điều chỉnh được, bench drilling...
  • / ´plaiənt /, như pliable, Từ đồng nghĩa: adjective, ductile , flexible , flexile , flexuous , moldable , plastic , pliable , supple , workable , adaptive , adjustable , elastic , malleable , impressionable...
  • máy tán đinh rivê, búa tán đinh, máy tán (đinh), máy tán đinh, máy tán đinh, hammer riveting machine, máy búa tán đinh, adjustable riveting machine, máy tán đinh điều chỉnh (được), hydraulic riveting machine, máy tán...
  • / ʌη´gaidid /, Tính từ: không có người hướng dẫn, không được hướng dẫn, không lái, không điều khiển, không được kiểm tra (vũ khí), không tự chủ, vô ý, in an unguided...
  • hệ thống dẫn sóng (điện tử), ống dẫn sóng, circular wave guide, ống dẫn sóng tròn, nonreciprocal wave guide, ống dẫn sóng không thuận nghịch, optical wave guide, ống dẫn sóng quang, optical wave guide (owg), ống...
  • / ´bendəbl /, Cơ khí & công trình: uốn cong được, Kỹ thuật chung: uốn được, uốn cong được, dễ uốn, (adj) uốn cong được, bendable waveguide,...
  • / ¸mis´gaid /, Ngoại động từ: làm cho lạc đường, làm lạc lối, ( (thường) động tính từ quá khứ) xui làm bậy, a misguided child, đứa bẹ bị xui làm bậy
  • / ´baibl /, Danh từ: kinh thánh, Từ đồng nghĩa: noun, bible-bashing , bible-punching, việc thuyết giảng phúc âm, authority , creed , doctrine , guide , guidebook ,...
  • sóng quang, optical wave guide, ống dẫn sóng quang, optical wave guide (owg), ống dẫn sóng quang
  • được dẫn, được điều khiển, guided wave, sóng được dẫn
  • / ´gaid¸lainz /, Kỹ thuật chung: nguyên tắc, Kinh tế: chuẩn tắc, đường lối chỉ đạo, nguyên tắc, phương châm, phương hướng, planning guidelines,...
  • / ´gaid¸wei /, Danh từ: Đường dẫn, Kỹ thuật chung: đường dẫn, đường rãnh dẫn, đường trượt, aerial guideway, đường dẫn háng không, ball-bearing...
  • như guide-bar,
  • / ¸eηkai´ridiən /, Danh từ: sách tóm tắt, Từ đồng nghĩa: noun, guidebook , handbook , manual
  • tải trượt, waveguide sliding load, tải trượt của ống dẫn sóng
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, commanded , administered , under authority , supervised , superintended , directed , overseen , conducted , guided , piloted...
  • ngàm, ngàm, bl-clamped, ngàm ở hai đầu, clamped edges plate, bản ngàm 4 cạnh, clamped edges plate, bản ngàm ở chu tuyến, clamped guided, ngàm trượt, clamped pinned, ngàm khớp,...
  • / ´gaidlis /, tính từ, không có người dẫn đường, không có người chỉ dẫn, không có người hướng dẫn, a guideless exploration, cuộc thám hiểm không có người hướng dẫn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top