Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Other half” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.159) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, it is six of one and half a dozen of the other, bên tám lạng, bên nửa cân
  • Danh từ: (ngôn ngữ học) đại từ tương hỗ ( each other, other, another.. : lẫn nhau, với nhau),
  • Thành Ngữ:, how the other half lives, thực trạng của một tập thể khác ngoài tập thể của mình
  • / ¸ha:f´plein /, Kỹ thuật chung: nửa mặt phẳng, elastic half-plane, nửa mặt phẳng đàn hồi, half-plane of convergence, nửa mặt phẳng hội tụ, left half-plane, nửa mặt phẳng trái,...
  • / ´fɔ:¸bɛə /, Từ đồng nghĩa: noun, forefather , forerunner , progenitor , antecedent , ascendant , father , foremother , mother , parent , ancestor
  • bre / bɪ'hɑ:f /, name / bɪ'hæf /, thành ngữ, Từ đồng nghĩa: noun, on behalf of , in behalf of, (mỹ) thay mặt, nhân danh, on behalf of my friends, thay mặt cho các bạn tôi, nhân danh các bạn...
  • / ¸dʒi:ou´θə:məl /, Tính từ: thuộc địa nhiệt, Kỹ thuật chung: địa nhiệt, geothermal circuit, sơ đồ địa nhiệt, geothermal degree, gradien địa nhiệt,...
  • / spein /, spain, officially the kingdom of spain, is a country located in southern europe, politically organized as a parliamentary monarchy. it is the largest of the three sovereign nations that make up the iberian peninsula —the others are portugal...
  • / ¸pa:ti´sipiəl /, tính từ, (ngôn ngữ học) (thuộc) động tính từ, phân từ (tạo thành hoặc là phân từ), 'loving' in 'a loving mother' is participial adjective, 'loving' trong 'loving mother' là một động tính từ,
  • / ´ʃʌvl¸bɔ:d /, như shove-halfpenny,
  • Danh từ: bà tổ, Từ đồng nghĩa: noun, antecedent , ascendant , father , forebear , forefather , mother , parent , progenitor,...
  • như organotherapy,
  • / ti'ʌðə /, (thông tục) (như) .the .other:,
  • hằng nhiệt máu nóng (như homolotherm),
  • Thành Ngữ:, from smoke into smother, từ lỗi này sang tội nọ
  • Phó từ: lẫn nhau, help one-another, giúp đỡ lẫn nhau
  • Thành Ngữ:, old enough to be someone's father ( mother ), đáng tuổi cha mẹ của ai
  • Thành Ngữ:, to set one's wits to another's, d?u trí v?i ai
  • / ti'ʌðə /, như tother,
  • liệu pháp lạnh (như crymotherapy),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top