Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Balancing the books” Tìm theo Từ | Cụm từ (47.884) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • cân bằng tải, sự cân bằng tải, application load balancing, sự cân bằng tải ứng dụng, lbg ( loadbalancing group ), nhóm cân bằng tải, load balancing group (lbg), nhóm cân bằng tải, transaction load balancing, sự cân...
  • máy thử cân bằng, máy cân bằng, crankshaft balancing machine, máy cân bằng trục khuỷu, dynamic balancing machine, máy cân bằng động, squirrel-cage balancing machine, máy cân bằng có lồng sóc, static balancing machine,...
  • đá mài cầm tay, bánh mài nhẵn, đá mài (tròn), bánh đánh mài, bánh mài, đá mài, đá mài, grinding wheel balance, sự cân bằng bánh mài, grinding wheel balancing, sự làm cân bằng bánh mài, grinding wheel chuck, mâm...
  • cân bằng động, sự cân bằng động, bù động, dynamic balancing machine, máy cân bằng động
  • dải từ, sọc từ, vạch từ, đường từ, dải từ tính, magnetic stripe reader, thiết bị đọc vạch từ, balancing magnetic stripe, dải từ tính làm cân bằng
  • cân bằng tĩnh bánh xe, cân bằng tĩnh, làm cân bằng tĩnh (đối với vật quay), sự cân bằng tĩnh, bù tĩnh, static balancing machine, máy cân bằng tĩnh
  • Thành Ngữ:, to cook the books, cook
  • / ´buk¸selə /, Danh từ: người bán sách, bookseller's, hiệu sách, Kỹ thuật chung: người bán sách, second-hand bookseller, người bán sách cũ
  • Thành Ngữ:, to salt the books, (thương nghiệp), (từ lóng) gian lận, tham ô (bằng cách tăng giá mua trong hoá đơn)
  • Idioms: to be in sb 's bad books, bị người nào ghét, có tên trong sổ đen của ai
  • Thành Ngữ:, bookseller's, hiệu sách
  • Thành Ngữ:, second-hand bookseller, người bán sách cũ
  • Thành Ngữ:, to enter up account books, kết toán sổ sách
  • Thành Ngữ:, to bury oneself in one's books, vùi đầu vào sách vở
  • Idioms: to be in sb 's good books, Được người nào quí mến, chú ý đến
  • Idioms: to have a browse in a bookshop, xem lướt qua tại cửa hàng sách
  • Thành Ngữ:, to be in someone's black books, không được ai ưa, nằm trong "sổ bìa đen" của ai
  • Idioms: to be in sb 's black books, không được ai ưa, có tên trong sổ đen của ai
  • Danh từ: (như) black-list, to be in someone's black books, không được ai ưa, nằm trong "sổ bìa đen" của ai
  • / ´mʌsti /, Tính từ: mốc, có mùi mốc, Kinh tế: có mùi mốc, Từ đồng nghĩa: adjective, musty books, sách mốc meo, a musty...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top