Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Communes” Tìm theo Từ | Cụm từ (208) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • truyền thông đồng bộ nhị phân, binary synchronous communication protocol (bisync-ibm) (bsc), giao thức truyền thông đồng bộ nhị phân (bisync-ibm)
  • Danh từ: như mass communications, Nguồn khác: Kinh tế: phương tiện truyền thông đại chúng, Từ đồng...
  • cùng mức, đồng cấp, thuộc điểm-điểm, ngang hàng, đồng đẳng, peer-to-peer communication, sự truyền thông cùng mức, peer-to-peer link, liên kết cùng mức, peer-to-peer...
  • hệ thống số, advanced digital system (ads), hệ thống số cao cấp, binary digital system, hệ thống số nhị phân, digital system multimedia communication control (dsmcc), điều khiển truyền thông đa phương tiện của hệ...
  • dịch vụ truyền thông vô tuyến (vô tuyến vũ trụ), dịch vụ vô tuyến, basic exchange telecommunications radio service (betrs), dịch vụ vô tuyến viễn thông cố định (ở vùng sâu, vùng xa), specialized mobile radio...
  • ăng ten cộng đồng, ăng ten tập thể, community antenna relay service (cars), dịch vụ chuyển tiếp theo ăng ten cộng đồng
  • thiết bị giao diện, communications interface equipment (cie), thiết bị giao diện truyền thông, terminal interface equipment (tie), thiết bị giao diện đầu cuối
  • bộ phục vụ truyền thông, máy chủ truyền thông, máy phục vụ truyền thông, graphic communication server, máy chủ truyền thông đồ họa
  • đa kênh, multi-channel buffered serial port (mcbsp), cửa nối tiếp đệm đa kênh, multi-channel communication, truyền thông đa kênh, multi-channel control, điều khiển đa kênh,...
  • / 'nju:zpeipə /, Danh từ: báo, Kỹ thuật chung: báo, Từ đồng nghĩa: noun, daily newspaper, báo hằng ngày, biweekly , bulldog , community...
  • / ´hæmlit /, Danh từ: làng nhỏ; xóm, thôn, khu phố, Xây dựng: thông, Từ đồng nghĩa: noun, community , crossroads , district ,...
  • Danh từ: nông trường tập thể, Kinh tế: nông nghiệp tập thể, nông trang tập thể, Từ đồng nghĩa: noun, communal farm ,...
  • / ´dentistri /, Danh từ: nghề chữa răng, khoa răng, Y học: nha khoa, community dentistry, nha khoa cộng đồng, prosthetic dentistry, nha khoa phục hình
  • / kən´dʒɔint /, Tính từ: nối, tiếp, chắp, ghép; hợp lại, liên kết, kết hợp, Từ đồng nghĩa: adjective, conjoint action, hành động kết hợp, communal...
  • điểm tới điểm, điểm-điểm, point to point protocol (ppp), giao thức liên kết điểm-điểm, point-to-point communication, sự truyền thông điểm-điểm, point-to-point configuration, cấu hình điểm điểm, point-to-point...
  • Phó từ: Đặc trưng cho chủng tộc, do chủng tộc, sinh ra từ chủng tộc, a racially diverse community, một cộng đồng đa dạng về chủng...
  • đa miền, nhiều miền, cdrm ( crossdomain resource manager ), chương trình quản lý tài nguyên đa miền, cdrsc (cross-domain resource ), tài nguyên đa miền, cross-domain communication,...
  • / ˈyukərɪst /, Danh từ (tôn giáo): lễ ban thánh thể, bánh thánh; rượu thánh, Từ đồng nghĩa: noun, sacrament , mass , oblation , communion
  • Phó từ: có tính cách bè phái, these politicians act clannishly , because they pay no attention to the social community's interests, những nhà chính trị...
  • thông tin cá nhân, personal information and communication device (picd), thông tin cá nhân thiết bị truyền thông, pim ( personalinformation manager ), bộ quản lý thông tin cá nhân
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top