Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Naperian” Tìm theo Từ | Cụm từ (25) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / və,liəri'ænik /, tính từ, (hoá học) valerianic, valerianic acid, axit valerianic
  • / və'liərik /, như valerianic,
  • / ¸dairek´tɔriəl /, Tính từ: (thuộc) giám đốc, Kinh tế: thuộc giám đốc, Từ đồng nghĩa: adjective, executive , managerial...
  • / ¸ænti´bæriən /, Điện lạnh: phản baryon,
  • / və'liəriən /, Danh từ: (thực vật học) cây nữ lang (một trong nhiều loại cây nhỏ có hoa màu hồng hoặc trắng, mùi hắc), rễ nữ lang (dùng làm thuốc), (dược học) valerian,...
  • / ´kæriən /, Danh từ: xác chết đã thối, cái thối tha; vật nhơ bẩn, vật kinh tởm, Tính từ: thối tha, kinh tởm, Từ đồng...
  • / ´klæriən /, Danh từ: (quân sự) kèn, tiếng vang lanh lảnh, tiếng kêu thúc giục, Tính từ: vang lanh lảnh (tiếng), Ngoại động...
  • Tính từ: quanh hậu môn, quanh hậu môn, perianal abscess, áp xe quanh hậu môn, perianal haematoma, ổ tụ máu quanh hậu môn
  • / ə´peritiv /, như aperient,
  • / ´læksətiv /, Tính từ: nhuận tràng, Danh từ: (y học) thuốc nhuận tràng, Từ đồng nghĩa: noun, cathartic , purgative , aperient...
  • napier, nepe,
  • / pa:´næsiən /, Tính từ: (thơ ca) (thuộc) thi đàn, Danh từ: (thơ ca) hội viên thi đàn (một trường phái nhà thơ pháp ở (thế kỷ) 19),
  • / vet /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) cựu chiến binh (như) veteran, (thông tục) bác sĩ thú y (như) veterinary surgeon, veterinarian, veterinary, Ngoại động...
  • Danh từ: (viết tắt) vs bác sĩ phẫu thuật thú y (như) vet, veterinary, veterinarian,
  • Idioms: to be no disciplinarian, người không tôn trọng kỷ luật
  • lôgarit nape, lôgarit tự nhiên,
  • / ´feitə¸lizəm /, Danh từ: thuyết định mệnh, Từ đồng nghĩa: noun, acceptance , destinism , determinism , necessitarianism , passivity , predestinarianism , predestination...
  • / 'vetərinəri /, Tính từ: (thuộc) thú y, Danh từ: bác sĩ thú y (như) veterinarian, veterinary surgeon, vet, Kinh tế: bác sĩ thú...
  • / ¸ɔktoudʒi´nɛəriən /, Tính từ: thọ tám mươi tuổi, Danh từ: người thọ tám mươi tuổi, người thọ bát tuần, she is very active for an octogenarian,...
  • Tính từ: thuộc văn hoá atêriên (văn hoá đồ đá cũ của bắc phi),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top