Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn brassard” Tìm theo Từ (19) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (19 Kết quả)

  • / ´bræsa:d /, Danh từ: băng tay, Y học: băng quấn tay,
  • Danh từ: thuế đúc tiền,
  • xe chở cáng thương, Danh từ: xe băng ca, xe cáng tải thương,
  • / 'bæstəd /, Tính từ: hoang, giả mạo, pha tạp, lai; lai căng (ngôn ngữ), loại xấu, Danh từ: con hoang, vật pha tạp, vật lai, kẻ đáng khinh, kẻ tàn...
  • giá thành của tiền đúc, thuế đúc tiền,
  • than cứng,
  • Danh từ: dũa cỡ vừa, giũa thô, giũa thô,
  • gãy, rạn nứt, vỡ,
  • khía thô, vân thô (giũa),
  • khối xây có ốp, tường chịu lực,
  • mối ren thô,
  • trét vữa pha thổ nhĩ kỳ,
  • Danh từ: (thực vật học) chồi rễ, con đẻ hoang,
  • giũa thô,
  • giũa thường bằng,
  • giũa thường đầu tròn,
  • mạch xây chèn vữa thô,
  • dũa bán nguyệt mịn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top