Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Red-rimmed” Tìm theo Từ (2.089) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.089 Kết quả)

  • trang bị [được trang bị],
  • Tính từ: có vần, rhymed couplets, những cặp câu thơ có vần
  • nghiêng,
  • được doa,
  • bể thành tròn, bồn thành tròn, chậu thành tròn,
  • lớp lót đầm chặt,
  • / ´brimə /, danh từ, cốc đầy,
  • đá vôi bi-tum, Danh từ ( Ê-cốt): gái đĩ, gái điếm, thằng đểu, thằng ba que xỏ lá,
  • Tính từ (dùng trong tính từ ghép): có tay chân, loose-limbed, có tay chân lòng thòng
  • / rɪŋd /, Tính từ: có vòng, có đeo nhẫn, Đã đính ước (với ai); đã có vợ, đã có chồng, Hóa học & vật liệu: được lắp vòng,
  • / ´rʌmə /, Danh từ: cốc lớn, cốc vại,
  • / ´simə /, Danh từ: quá trình sắp sôi, trạng thái sôi, (nghĩa bóng) trạng thái kiềm chế, trạng thái cố nén lại (cơn giận, cơn cười...), Nội động từ:...
  • đất sét đá đầm, đất sét đá rầm,
  • cá trích bỏ đầu đuôi,
  • kích thước sau khi xén, kích thước đã cắt biên (giấy), kích thước sau xén,
  • nếp lượn sóng, được gấp nếp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top