Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Telling off” Tìm theo Từ | Cụm từ (25.948) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bổ đề hotelling,
  • / ´teliη¸ɔf /, Danh từ: sự rầy la, sự mắng nhiếc, give somebody a telling-off for something, rầy la ai về cái gì
  • Từ đồng nghĩa: adjective, talebearing , taletelling
  • Danh từ: bản kể lại mới, a retelling of a greek legend, bản viết mới về một truyền thuyết hy lạp
  • máy dán nhãn, máy tạo đai nhãn, intelligent labelling machine, máy dán nhãn thông minh, semiautomatic labelling machine, máy dán nhãn bán tự động
  • Thành Ngữ:, there is no telling, không thể nào biết được
  • Idioms: to be bent on quarrelling, hay sinh sự
  • viết tắt, chính tả ( spelling) (nhất là trên các bản viết đã sửa chữa),
  • Danh từ, củng enamelling: sự tráng men, quang dấu, sự tráng men, tráng men, stove enameling, sự tráng men nung
  • sóng lan truyền, sóng chạy, sóng truyền tới, miniature travelling-wave tube, đèn sóng chạy tiểu hình, miniature travelling-wave tube, đèn sóng chạy tý hon, of travelling wave, tốc độ sóng chạy, travelling wave aerial,...
  • / ´smeliη¸bɔtl /, danh từ, lọ muối ngửi (như) smelling-salts,
  • / kəm'pʌlsiv /, Tính từ: Ép buộc, có xu hướng ép buộc, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, besetting , compelling...
  • / ¸ouvə´hiə /, Ngoại động từ .overheard: nghe lỏm; nghe trộm, hình thái từ: Kỹ thuật chung: nghe lỏm, i overhear them quarrelling,...
  • / ´smeliη¸sɔlts /, danh từ số nhiều, muối ngửi (để chữa ngất, gồm amoni cacbonat và chất thơm), lọ muối ngửi (như) smelling-bottle,
  • sự bạt bằng đục, sự chặt bằng đục, sự chặt, head meat chiselling, sự chặt thịt ở đầu, jaw chiselling, sự chặt thịt hàm
  • / ,veid-mekəm /, Danh từ: sổ tay, sách tham khảo nhỏ, sách tóm tắt (dùng (thường) xuyên), vật luôn mang theo mình; vật tuỳ thân, the spelling-dictionary is a vade-mecum for all secretaries,...
  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như snivelling,
  • nhiều tầng, multiple story dwellings, nhà ở nhiều tầng
  • / ´dʒiəriη /, danh từ, sự chế giễu, sự nhạo báng, Từ đồng nghĩa: adjective, raucous , taunting , scornful , yelling , derisive , mocking , satiric , satirical , scoffing , sneering
  • / ,mækə'rəʊni /, Danh từ: mì ống, Từ đồng nghĩa: noun, noodles , penne , shells , spaghetti , tortellini
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top