Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Abstract principle” Tìm theo Từ | Cụm từ (616) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • mặt phẳng h, h-plane bend, chỗ uốn mặt phẳng h, principal h plane, mặt phẳng h chính
  • trục quán tính chính, system of principal axes of inertia, hệ trục quán tính chính
  • không gian phân sợi, bó sợi, không gian phân thớ, principal fibre bundle, không gian phân thớ chính
  • phần chính, principal part of a function at a pole, phần chính của một hàm tại một cực điểm
  • hỗn hợp, nhầm lẫn, trộn lẫn, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, addle , befuddle , bewilder , confound , derange , disorder , disorganize , disrupt , distract...
  • bán kính cong (còn gọi là bán kính chính khúc), bán kính cong, bán kính cong, bán kính cong, principal radius of curvature, bán kính cong chính
  • Danh từ số nhiều của .substratum: như substratum,
  • / ´hai¸prinsipld /, tính từ, khả kính, đáng kính,
  • / sʌb´streitəm /, Danh từ, số nhiều .substrata; (như) .substrate: lớp dưới, móng; nền; cơ sở, (nông nghiệp) tầng đất cái, (sinh vật học); (triết học) thể nền, Toán...
  • / ´sʌb¸strʌktʃə /, như substruction, Toán & tin: (đại số ) dàn con; (kỹ thuật ) nền móng, Hóa học & vật liệu: cấu trúc dưới, cấu trúc móng,...
  • / əb'strʌkʃənist /, danh từ, người phá rối, political obstructionist, người phá rối về chính trị
  • bộ nửa trừ, bộ trừ bán phần, half subtractor signal, tín hiệu bộ trừ bán phần
  • / ¸ʌnim´pi:did /, Tính từ: không bị ngăn trở, không bị cản trở, không bị trở ngại, Từ đồng nghĩa: adjective, free , open , unblocked , unobstructed,...
  • / ´prinsipld /, Tính từ: có nguyên tắc; dựa theo nguyên tắc; thành nguyên tắc, Từ đồng nghĩa: adjective, moral , proper , right , righteous , rightful , right-minded...
  • / is´tɔp /, Ngoại động từ: (pháp lý) ( (thường) + from) ngăn chận; loại trừ, Từ đồng nghĩa: verb, bar , impede , obstruct , plug , preclude , prevent , prohibit,...
  • / ´liftiη /, Toán & tin: phép nâng, Kỹ thuật chung: lực nâng, sự nâng, sự nâng chuyển, Địa chất: sự nâng, obstruction...
  • nền silic, đế silic, p-type silicon substrate, đế silic loại p
  • / ´kɔnsti¸peitid /, tính từ, (y học) bị táo bón, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, costive , obstructed, regular
  • mạch lai màng dày, thick film hybrid circuit substrate, đế mạch lai màng dày
  • mạch lai màng mỏng, thin film hybrid circuit substrate, đế mạch lai màng mỏng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top