Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn picnic” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.673) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / kou´pə:nikən /, Tính từ: thuộc về côpecnich (nhà (thiên văn học) ba lan), Toán & tin: hệ copecnic, hệ copernic,
  • / ´piknik /, Danh từ: picnic; cuộc đi chơi và ăn ngoài trời; bữa ăn ngoài trời, Nội động từ: Đi picnic; đi chơi và ăn ngoài trời; ăn ngoài trời,...
  • / ´autiη /, Danh từ: cuộc đi chơi; cuộc đi nghỉ hè (xa nhà), Từ đồng nghĩa: noun, airing , drive , excursion , expedition , jaunt , junket , long weekend , picnic...
  • Thành Ngữ:, be no picnic, (thông tục) khó khăn, phiền nhiễu
  • Idioms: to be no picnic, không dễ dàng, phiền phức, khó khăn
  • thuyết copecnic,
  • see picricacid.,
  • nhóm xiclic, nhóm xictic, primary cyclic group, nhóm xiclic nguyên sơ
  • axit propionic,
  • thuộc nonopianic,
  • axit propionic,
  • / ´pikrik /, Tính từ: (hoá học) picric, picric acid, axit picric
  • / ´limpidnis /, như limpidity, Từ đồng nghĩa: noun, clearness , distinctness , limpidity , lucidity , lucidness , pellucidity , pellucidness , perspicuity , perspicuousness , plainness
  • sự thử axit picric lên độ đục,
  • nhóm sơ ciclic cấp, nhóm xiclic nguyên sơ,
  • nhóm đa ciclic, nhóm đa xiclic,
  • Tính từ: Ăn gỗ, ăn licnin,
  • sunfinic, sunphinic,
  • Danh từ: sự phân giải licnin,
  • Từ đồng nghĩa: noun, acumen , astuteness , clear-sightedness , discrimination , eye , keenness , nose , penetration , perceptiveness , percipience , perspicacity...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top