Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Gemmed” Tìm theo Từ | Cụm từ (323) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, awash , brimful , chock-full , crammed , crowded , filled , flush , full , jammed , level with , loaded , overfull , packed...
  • / ´dʒemə /, Danh từ, số nhiều .gemmae: (sinh vật học) mầm,
  • Danh từ: (tin học) viết tắt của programmed logic array: ngôn ngữ lập trình,
  • chất đen, chất đen soemmering, liềm đen,
  • lệnh lập trình, Kỹ thuật chung: lệnh đã lập trình, branched programmed instruction, lệnh lập trình rẽ nhánh
  • dãy lôgic, mảng logic, mảng cửa, field programmable logic array, mảng logic khả lập trình bằng trường, pla ( programmablelogic array ), mảng logic khả lập trình, programmed logic array, mảng logic được lập trình, ula...
  • đơn vị quản lý trí nhớ, đơn vị quản lý bộ nhớ, pmmu ( pagedmemory management unit ), đơn vị quản lý bộ nhớ phân trang
  • / rimd /, Tính từ: có vành; viền vành, Kỹ thuật chung: không lặng, sôi (thép), dark-rimmed glasses, kính gọng đen, red-rimmed eyes, mắt có vành đỏ
  • Tính từ: dùng khi tỏ ý tôn trọng và ngưỡng mộ, what costs little is little esteemed, highly esteemed scholars, các vị học giả đáng kính, i am sure that he will become a good student in your...
  • / mǝ'hɔmitǝn /, như mohammedan,
  • như skimmed milk, sữa gầy, sữa không béo,
  • Thành Ngữ:, publish and be dammed, cứ công bố đi chứ đừng hòng gì ở tôi
  • Danh từ: sữa không kem, Thực phẩm: sữa phân lập, Kinh tế: sữa phân lập, skimmed-milk powder, bột sữa phân lập
  • / ˈɒnərəbəl /, như honourable, Từ đồng nghĩa: adjective, acclaimed , celebrated , chivalrous , conscientious , dependable , distinguished , eminent , esteemed , ethical , faithful , forthright , high-principled...
  • / bi´dim /, Ngoại động từ: làm cho loà, làm cho mờ (mất trí thông minh), hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, eyes bedimmed...
  • / glʌm /, Tính từ: Ủ rũ, buồn bã, rầu rĩ, cau có, nhăn nhó, Xây dựng: u sầu, Từ đồng nghĩa: adjective, blue , bummed out...
  • / ´ha:t¸sik /, Tính từ: chán nản, thất vọng, Từ đồng nghĩa: adjective, all torn up , blue , bummed-out , dejected , depressed , despairing , disappointed , disconsolate...
  • / ʌnri´di:md /, Tính từ: không được chuộc lại, không được giữ trọn lời hứa, không được bù, (thương nghiệp) không được trả lại tiền, không thực hiện, an unredeemed...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, afflicted , agitated , all torn up , antsy , anxious , basket case * , bothered , bugged , bummed out , bundle of nerves...
  • / 'væljud /, tính từ, quý, được chuộng, được quý trọng, Từ đồng nghĩa: adjective, admired , appreciated , beloved , cherished , dear , esteemed , expensive , fancy , highly regarded , high-priced...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top