Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hogget young boar ” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.285) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • môđun đàn hồi (loại một), môđun đàn hồi dọc, môđun yuong, môđun đàn hồi, môđun đàn hồi loại một, môđun young, suấn đàn hồi, suất yong, static young's modulus, môđun đàn hồi tĩnh
  • khe kép young, young's two-slit experiment, thí nghiệm khe kép young
  • quy tắc ramsay-young,
  • phương pháp ramsay-young,
  • / 'jʌηgə /, Tính từ: Út, em, edison the younger, Ê-đi-xơn em, younger brother, em trai út, younger son, con trai út
  • / ´ru:stə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) gà trống nhà (như) cock, Từ đồng nghĩa: noun, capon , capon (castrated) , chanticleer , chicken , cock , cockerel (young),...
  • trên tàu, trên tàu, free on board ( namedport of shipment ), giao hàng trên tàu (cảng bốc hàng quy định), on-board communication station, trạm truyền thông trên tàu, on-board computer,...
  • khe young,
  • moddul đàn hồi, moddul young,
  • Idioms: to go with young, (thú)có chửa, có mang
  • thí nghiệm khe kép young,
  • môđun đàn hồi, môđun young,
  • mô đun đàn hồi, môđun đàn hồi, môđun young, Địa chất: mô đun đàn hồi,
  • Danh từ: máy gắn ngoài (thuyền máy); máy đuôi tôm, động cơ gắn ngoài (tàu), động cơ treo ngoài mạn, máy đuôi tôm, outboard motor boat, canô động cơ treo ngoài mạn
  • / ´ʃip¸bɔ:d /, Tính từ: Được dùng trên tàu; xuất hiện trên tàu, Danh từ:, a shipboard romance, câu chuyện tình trên tàu, on shipboard, trên tàu, trên...
  • / ba:d /, Tính từ: có vạch kẻ dọc, bị cồn cát chắn nghẽn, Kỹ thuật chung: ngăn cấm, a barred cardboard, bìa có vạch kẻ dọc
  • / 'jʌηi∫ /, tính từ, khá trẻ, hơi trẻ, a youngish inspector, một viên thanh tra khá trẻ tuổi
  • Danh từ: tuổi đi học; tuổi học trò, Từ đồng nghĩa: noun, early years , juvenescence , juvenility , younger days , youth
  • / 'jʌηkə /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ), (thông tục) (như) youngster, nhà quý tộc trẻ ở Đức,
  • bảng tin, Kỹ thuật chung: bảng thông báo, Kinh tế: bảng bố cáo, bảng niêm yết, bảng thông báo, bulletin board system, hệ thống bảng tin, bbs ( bulletinboard...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top