Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Péché” Tìm theo Từ | Cụm từ (72) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: quả hồng xiêm/xapôchê,
  • Thành Ngữ:, be no/not be any respecter of persons, đối xử bình đẳng
  • / ´haipə¸sθi:n /, Danh từ: (khoáng chất) hipecten,
  • gần đúng born-oppenheimer,
  • Tính từ: thuộc hipecten, Y học: (thuộc) tăng thể lực, tăng trương lực,
  • / ə´pa:ʃ /, Danh từ: tên côn đồ, người a-pa-sơ (một bộ lạc ở bắc mỹ), Toán & tin: apache,
  • Phó từ: bất ngờ, thình lình, đột xuất; gây ngạc nhiên,tình cờ, a navy officer unexpectedly stepped into the barracks, một sỹ quan hải quân...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, foreseen , predictable , prepared for , likely , certain , sure , expected , scheduled
  • / ¸vaiə´lin /, Danh từ: (âm nhạc) đàn viôlông; vĩ cầm, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, pandurate , panduriform, amati , fiddle , kit , pochette , stradivarius,...
  • an aggregation of different species of organisms living and interacting within the same habitat.,
  • /,sæpou'dilə/ cách viết khác : (sapota) /sə'poutə/, Danh từ: (thực vật học) cây hồng xiêm, cây xapôchê, cây hồng xiêm, sapodilla plum, quả hồng xiêm
  • Danh từ: Đồng côpêch (tiền liên-xô),
  • / 'spi:ʃi:z /, Danh từ, số nhiều .species: (sinh vật học) loài, (thông tục); (đùa cợt) loại, kiểu, hạng, thứ, dạng, hình thái, Toán & tin: loài;...
  • Thành Ngữ:, put up somebody's pecker, làm ai tức giận, làm ai phát cáu
  • Idioms: to be no respecter of persons, không thiên vị, tư vị người nào
  • / ¸ʌniks´pektid /, Tính từ: bất ngờ, thình lình, đột xuất; gây ngạc nhiên, Danh từ: ( the unexpected) sự kiện bất ngờ; điều không ngờ, Điện...
  • / ¸su:pə´hevi /, Tính từ: siêu nặng, Điện lạnh: siêu nặng, superheavy quasimolecule, chuẩn phân tử siêu nặng
  • / ´hju:mən¸kaind /, Danh từ: loài người, nhân loại, Từ đồng nghĩa: noun, community , flesh , homo sapiens , human beings , humanity , human species , mortality , mortals...
  • / bi´hu:v /, ngoại động từ, phải có nhiệm vụ, Từ đồng nghĩa: verb, it behooves us to help one another, chúng ta cần giúp đỡ lẫn nhau, be expected , befit , be fitting , be incumbent upon...
  • / ru:bl /, Danh từ: Đồng rúp; 100 cô-pếch (tiền liên-xô cũ),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top