Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Some other” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.723) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ti'ʌðə /, (thông tục) (như) .the .other:,
  • hằng nhiệt máu nóng (như homolotherm),
  • Thành Ngữ:, from smoke into smother, từ lỗi này sang tội nọ
  • Phó từ: lẫn nhau, help one-another, giúp đỡ lẫn nhau
  • Thành Ngữ:, to set one's wits to another's, d?u trí v?i ai
  • / ti'ʌðə /, như tother,
  • liệu pháp lạnh (như crymotherapy),
  • nhiệt nhôm, hàn nhiệt nhôm, aluminothermic welding, hàn nhiệt nhôm
  • Thành Ngữ:, expectant mother, người đàn bà có mang
  • / ´mʌðəlis /, tính từ, mồ côi mẹ, a motherless child, đứa trẻ mồ côi mẹ
  • Thành Ngữ:, one ( damned.. ) thing after another, hoạ vô đơn chí
  • a rotating component used in some engines to cancel vibration produced by another rotating shaft such as the crankshaft., trục cân bằng,
  • Thành Ngữ:, one another, lẫn nhau
  • Danh từ (giống đực) .soul-brother: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) người phụ nữ da đen,
  • / ʌn´brʌðəli /, tính từ, không xứng đáng là anh em, không anh em (như) unbrotherlike,
  • Thành Ngữ:, to put speech into another's mouth, để cho ai nói cái gì
  • / i¸lektrou¸θerə´pju:tiks /, danh từ, số nhiều dùng như số ít, (như) electrotherapy,
  • Idioms: to be smothered by the dust, bị bụi làm ngộp thở
  • / ´brʌðəin´lɔ: /, danh từ, số nhiều .brothers-in-law, anh (em) rể; anh (em) vợ,
  • Thành Ngữ:, to measure another's corn by one's own bushel, (tục ngữ) suy bụng ta ra bụng người
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top