Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thoạt” Tìm theo Từ | Cụm từ (17.931) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • lưu lượng kế dòng thoát, máy đo dòng thoát,
  • cổng thoát, cửa thoát,
  • / 'teilpaip /, Danh từ: Ống bô (ống xả khí của xe có động cơ), Kỹ thuật chung: ống pô, ống thải, tail pipe or tailpipe, ống thải hoặc ống thoát,...
  • kí tự thoát, ký tự thoát,
  • Danh từ: vận tốc cho phép tàu vũ trụ vượt khỏi lực hút của hành tinh, vận tốc thoát, tốc độ giải phóng, tốc độ thoát, tốc độ vượt, vận tốc thoát ly,
  • máy tăng tốc thoát, máy gia tốc thoát,
  • sự thất thoát dung dịch, thất thoát dung dịch,
  • dòng chảy thoát, nước cống, nước rãnh, nước thải, nước thoát, nước tiêu,
  • / ´sʌb¸drein /, Danh từ: Ống thoát nước ngầm, Xây dựng: ống thoát nước kín, Kỹ thuật chung: ống thoát nước ngầm,...
  • dòng (điện) rò, dòng điện rò rỉ, dòng điện thất thoát, dòng điện rò, dòng rò, dòng trở về, dòng rò, earth leakage current, dòng điện rò xuống đất, ground leakage current, dòng điện rò xuống đất, junction...
  • lỗ thoát, lỗ thoát khí,
  • sự hao nhiệt, hao hụt nhiệt, mất mát nhiệt, mất nhiệt, sự hao hụt nhiệt, nhiệt hao phí, nhiệt thất thoát, giảm nhiệt, calculation ( ofheat loss ), sự tính toán mất mát nhiệt, stack heat loss, mất mát nhiệt...
  • thoát vị giác mạc (thoát vị descemet),
  • vận tốc thoát, vận tốc thoát ra,
  • cửa sập lối thoát, lối thoát khẩn cấp,
  • kênh phân phối, đường thoát, đường thoát nước,
  • phóng thải thoát, khí thải thoát ra không bị hệ thống lọc giữ lại.
  • / ´eflʌks /, Danh từ: sự tuôn ra, vật tuôn ra, cái tuôn ra, Hóa học & vật liệu: chảy thoát, tuôn ra, Điện: dòng thoát,...
  • điện trở thoát, grid leak resistor, điện trở thoát lưới
  • Thành Ngữ:, to break away, tr?n thoát, thoát kh?i
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top