Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mực” Tìm theo Từ | Cụm từ (48.232) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • giao thức tiêu chuẩn hóa của thông tin thư mục,
  • / ´sʌrəgətʃip /, danh từ, chức đại diện giám mục,
  • chứng thực của hệ thống thư mục,
  • máy in phun, máy in phun (mực),
  • Danh từ: mức nước tải hàng (tàu), đường cáp chịu lực, đường cáp chịu sức nặng, đường gánh, đặc tuyến tải, dòng tải, đường (chỉ mức) tải, đường đặc trưng...
  • phương trình (mức) cầu quốc tế, phương trình cầu quốc tế,
  • / ´ʃɔ:ti /, Danh từ: (thông tục) người thấp hơn mức trung bình (nhất là (như) một từ diễn tả), (thông tục) quần áo ngắn hơn mức trung bình, a short mackintosh, áo mưa ngắn,...
  • phép tính định thức, phép tính định mức,
  • / in´tempərəns /, Danh từ: sự rượu chè quá độ, sự không điều độ, sự quá độ, sự ăn nói không đúng mức; thái độ không đúng mức, Y học:...
  • / ´praiməsi /, Danh từ: Địa vị thứ nhất, địa vị đứng đầu; tính ưu việt, tính hơn hẳn, chức giáo trưởng; chức tổng giám mục,
  • áp lực của lớp đất đá phủ bên trên, sức ép quá mức,
  • / ˈpræktɪkəl /, Tính từ: thực hành (đối với lý thuyết), thiết thực, có ích, thích hợp với mục đích ban đầu (lúc nó được làm ra), Đang thực hành, đang làm, đang hành...
  • / ʌn´præktikl /, Tính từ: không thực hành (đối với lý thuyết), không thiết thực, không có ích, không thích hợp với mục đích ban đầu (lúc nó được làm ra), không thực tế,...
  • / ¸ouvə´blou /, nội động từ .overblew, .overblown, (âm nhạc) thổi kèn quá mạnh, ngoại động từ, cho (cái gì) một giá trị quá cao, quan trọng hoá quá đáng, bơm lên quá mức; thổi phồng quá mức,
  • Thành Ngữ:, to go a mucker, tiêu liều, xài phí; mắc nợ đìa ra
  • Danh từ: sự gắng quá sức, sự gắng sức quá mức, quá lao lực,
  • / pɔn¸tifi´keiliə /, danh từ số nhiều, trang phục và huy hiệu của giám mục,
  • / ə'kɔmpliʃmənt /, Danh từ: sự hoàn thành, sự làm xong, sự làm trọn, sự thực hiện (mục đích...), việc đã hoàn thành, việc làm xong, ý định đã thực hiện được; thành...
  • tàu cuốc nhiều gàu múc, tàu cuốc nhiều gàu, tàu cuốc, bucket (ladder) dredge, tàu cuốc gàu
  • Viết đậm, viết nghiêng: Xuống hàng: Mục: Liên kết ngoài: Liên kết...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top