Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wow ” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.242) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • phó từ, dễ dàng, they won hands down, họ thắng dễ dàng
  • Thành Ngữ:, swallow one's words, thừa nhận mình đã nói sai
  • Thành Ngữ:, to work down, xu?ng, roi xu?ng, t?t xu?ng; dua xu?ng, h? xu?ng
  • Thành Ngữ:, to knuckle down to one's work, tích cực (kiên quyết) bắt tay vào việc
  • Thành Ngữ:, to throw sword into scale, lấy vũ khí làm áp lực
  • thành ngữ: who keeps company with wolves , will learn to howl, gần mực thì đen
  • Idioms: to be up to the elbow in work, công việc nhiều lút đầu
  • Thành Ngữ:, up to the elbows in work, bận rộn, tối tăm mặt mũi
  • / ´kilou¸wɔt /, Danh từ: kilôoat, Điện: kilôwat, kw, Kinh tế: ngàn oát,
  • / kəm´pætriət /, Danh từ: Đồng hương, người đồng xứ, Từ đồng nghĩa: noun, fellow citizen , national , countrywoman
  • Phó từ: cứng rắn, don't behave towards women too adamantly!, Đừng đối xử cứng rắn như vậy đối với phụ nữ!,
  • / ə´vaud /, tính từ, Đã được công khai thừa nhận; đã được công khai thú nhận, Từ đồng nghĩa: adjective, accepted , acknowledged , admitted , affirmed , avowedly , professed , sworn
  • Phó từ: trong thâm tâm, i feel deep-down that he is untrustworthy, trong thâm tâm tôi cảm thấy anh ta không đáng tin cậy
  • nhân tiện ghé thăm, would you drop by when you are in town ?, bạn có vào thành phố thì ghé chơi nhé?
  • ren trục vít, ren vít, ren trục vít, ren vít, british and sharpe worm thread, ren trục vít của hãng brown và sharpe
  • / ´dʒə:k¸wɔ:tə /, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) nhỏ bé, tầm thường, không quan trọng, a jerkwater town, một thành phố nhỏ
  • Thành Ngữ:, a window on the world, cửa sổ nhìn ra thế giới (cách quan sát và học tập người khác; đặc biệt người ở các nước khác)
  • / ´kʌntrimən /, Danh từ: người nông thôn, người đồng xứ, người đồng hương, Từ đồng nghĩa: noun, compatriot , countrywoman , fellow citizen
  • Thành Ngữ:, to take someone down a peg or two, làm nhục ai; làm cho ai hết vênh váo, làm cho ai co vòi lại
  • Phó từ: xấc láo, láo xược, the boy said insolently that he would deal his parents a memorable blow, thằng bé nói xấc láo rằng nó sẽ tẩn cho...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top