Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be disposed” Tìm theo Từ (2.162) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.162 Kết quả)

  • / bi /, (bất qui tắc) nội động từ & trợ động từ: thì, là, có, tồn tại, ở, sống, trở nên, trở thành, they'll be linguists in some years, vài năm nữa họ sẽ trở thành những...
  • ,
  • vùng chôn lấp, vùng tiêu hủy,
  • tia phân tán,
  • sự loại bỏ nước thải, underground wastewater disposal, sự loại bỏ nước thải ngầm (xuống lớp nền)
  • tách nước, sự tháo nước, sự thoát nước, thoát nước,
  • các hạt phân tán,
  • pha phân tán, pha phân tán, pha tản mạn, pha phân tán,
  • phương tiện thu dọn (phế liệu),
  • nợ có tranh cãi,
  • tài sản có tranh chấp,
  • sự xử trí tài sản,
  • nguồn phân tán,
  • hệ tản mạn, hệ phân tán,
  • sự nạo vét bùn cặn, sự thanh lý bùn cặn,
  • Danh từ: sự phá bom nổ chậm, sự phá bom chưa nổ,
  • phương tiện hủy rác, kho chứa các chất thải rắn, bao gồm bãi rác và lò đốt dành cho việc lưu chứa thường trực hay tiêu huỷ chất thải. không bao gồm các trạm trung chuyển và phương tiện trữ phân.,...
  • phí tổn thanh lý,
  • bộ xả, bộ khử,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top