Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn How” Tìm theo Từ | Cụm từ (215.973) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʌn´i:zi /, Tính từ: không yên, không thoải mái, bực bội, lo lắng, băn khoăn, bứt rứt, khó chịu, gây phiền phức, rầy rà, (y học) không yên, (từ cổ,nghĩa cổ) khó, khó khăn,...
  • / ʌn´blemiʃt /, Tính từ: không có vết nhơ, không hoen ố; hoàn thiện (thanh danh...), không có vết bẩn; sạch, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ʌn´fitnis /, danh từ, sự không đạt tiêu chuẩn đòi hỏi, sự không thích hợp, sự không đủ năng lực, sự thiếu khả năng, (y học); (quân sự) sự không đủ sức khoẻ, Từ đồng...
  • / ʌn´ti:tʃəbl /, Tính từ: không thể truyền đạt được (về một vấn đề), không thể học hỏi được (người), không thể dạy dỗ được, không thể dạy bảo được, khó...
  • / ¸ʌnsaiən´tifik /, Tính từ: không thuộc khoa học; không có tính khoa học, phản khoa học, không có kỹ thuật; không đòi hỏi kỹ thuật cao,
  • / ʌn´skɔləli /, Tính từ: không học rộng, không uyên thâm; không có tính học thuật; không khoa học, không bao gồm việc nghiên cứu học thuật, không gắn liền với việc nghiên...
  • / nʌnðə'les /, tuy nhiên, dù sao, Từ đồng nghĩa: adverb, all the same , however , nevertheless , yet , even so , still , though
  • / ʌn´ɔ:ltəd /, Tính từ: không thay đổi, không sửa đổi; còn nguyên, Hóa học & vật liệu: không bị biến đổi, không bị hủy hoại, Kỹ...
  • / ¸ʌnə´la:md /, tính từ, không lo sợ, không hoảng hốt; yên tâm,
  • / ʌn´helθi /, Tính từ: Ốm yếu, không có sức khoẻ, có hại cho sức khoẻ, (nghĩa bóng) bệnh hoạn, không lành mạnh, (thông tục) nguy hiểm đến tính mạng, Từ...
  • / ¸ʌnə´baidiη /, tính từ, thoáng qua; không bền; nhất thời, không vĩnh cửu; không ổn định,
  • / ʌn´sentid /, Tính từ: không có hương thơm, không có mùi, không có hơi (thú săn),
  • / ¸ʌnin´fræn¸tʃaizd /, tính từ, không được giải phóng, không có quyền bầu cử (công dân), không có quyền đại diện trong nghị viện (thành phố), (sử học) không được trả tự do (nô lệ),
  • / ʌn´sʌlid /, Tính từ: (nghĩa bóng); (nghĩa đen) không vết bẩn, không vết nhơ, không hoen, trong sạch, không bị lấm, không bị bẩn, không bị ô danh, không bị tai tiếng,
  • / blɔ´keid¸rʌnə /, Danh từ: tàu thủy hoặc người chạy thoát khỏi vùng bị phong toả, Kinh tế: người vượt tuyến phong tỏa,
  • / ʌn´sætʃə¸reitid /, Tính từ: chưa bão hoà, (hoá học) không bão hoà (nhất là hợp chất hữu cơ), Xây dựng: đất chưa bão hòa, Cơ...
  • / ʌn´met /, Tính từ: (đòi hỏi, mục đích...) không được đạt đến, không được thoả mãn.
  • / ʌn´venti¸leitid /, Tính từ: không thông gió, không thông hơi; không thoáng khí, chưa đưa ra bàn luận rộng rãi, chưa xem xét,
  • / ¸ʌndi´livəd /, Tính từ: không được thả, không được giải thoát, chưa giao (hàng, thư...), chưa đọc (diễn văn), (y học) chưa đẻ, không xử (án); không tuyên bố (lời kết...
  • / ʌn´saund /, Tính từ: không khoẻ, yếu, không tốt (hàng hoá..), có khuyết điểm, có sai lầm, có vết, có rạn nứt, không hoàn thiện, không có căn cứ, (nghĩa bóng) không chính...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top