Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rives” Tìm theo Từ (605) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (605 Kết quả)

  • sông ~ bắt nguồn từ ~,
  • sông bắt nguồn từ,
  • / ´rivit /, Danh từ: Đinh tán, đinh rivê, Ngoại động từ: tán đầu (đinh tán), làm cho bất động; cố định, ghép bằng đinh tán, tập trung (mắt nhìn,...
  • / ´daivi:z /, Danh từ: (kinh thánh) phú ông,
  • / faivz /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: (thể dục,thể thao) bóng ném,
  • / haivz /, Danh từ số nhiều: (y học) chứng phát ban, viêm thanh quản, viêm ruột,
  • / laivz /,
  • / waivz /,
  • dòng,
  • Danh từ: (thực vật học) cây phúc bồn tử,
  • / 'rivə /, Danh từ: dòng sông, Đi thuyền ngược dòng sông, dòng chảy tràn ngập, dòng chảy lai láng, (nghĩa bóng) ( the river) ranh giới giữa sự sống với sự chết, ( định ngữ)...
  • / rivn /, như rive, tính từ, bị nứt ra; bị xé toạc ra; bị chẻ ra, a family driven by ancient feuds, một gia đình tan nát vì những hận thù xưa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top