Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Find out about” Tìm theo Từ (4.245) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.245 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to find out about, hỏi về, tìm hiểu về
  • tìm ra,
  • / baut /, Danh từ: lần, lượt, đợi, cơn (bệnh); chầu (rượu), cuộc vật lộn, cuộc chiến đấu; cuộc đọ sức, Y học: cơn, Từ...
  • Thành Ngữ: định vị, tìm, to find out, khám phá ra, tìm ra
  • / ə'baʊt /, Phó từ: xung quanh, quanh quẩn, đây đó, rải rác, Đằng sau, khoảng chừng, gần, vòng, Giới từ: về, quanh quất, quanh quẩn đây đó, rải...
  • / ´fensiη¸baut /, danh từ, cuộc đấu kiếm,
  • trở buồm, thay đổi hướng đi, Thành Ngữ:, to put about, (hàng h?i) tr? bu?m, xoay hu?ng di (c?a con thuy?n)
  • Idioms: to be put out about sth, bất mãn về việc gì
  • / ´kʌt¸aut /, Danh từ: sự cắt, sự lược bỏ (trong sách...), (điện học) cầu chì, Hóa học & vật liệu: mất vỉa, Xây...
  • vật chắn, Kinh tế: chế tạo, cho công việc làm tại nhà, cho thầu lại, cho vay lấy lãi, sản xuất, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • Thành Ngữ:, about and about, (từ mỹ,nghĩa mỹ) rất giống nhau
  • / ´driηkiη¸baut /, danh từ, chầu nhậu say bí tỉ,
  • Thành Ngữ:, this bout, nhân dịp này
  • dao cắt điện, Toán & tin: tắt hãm, Điện lạnh: cắt dòng, Kỹ thuật chung: cái cắt điện, cắt, cắt đứt, sự cắt...
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) sự đuổi ra ngoài (vì chơi trái phép...)
  • đai ốc bít đầu, ốc bít đầu,
  • / ´fain¸kʌt /, tính từ, thái nhỏ đều sợi (thuốc lá),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top