Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Instant zen” Tìm theo Từ | Cụm từ (123.459) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸selfəd´va:nsmənt /, Danh từ: sự tiến bộ của chính mình,
  • / eid /, như aide-de-camp, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, abettor , adjutant , aid , aide-de-camp , assistant , attendant , coadjutant , coadjutor , deputy , girl...
  • / i´naunsmənt /, danh từ, sự phát biểu, sự nói lên; sự đề ra, sự đọc, sự phát âm,
  • / ¸disin´taitl /, Ngoại động từ: tước bỏ quyền lợi, tước bỏ chức vị,
  • / ¸instə´biliti /, Danh từ: tính không ổn định, tính không kiên định, tính không vững, Toán & tin: (điều khiển học ) [sự, tính] không ổn định,...
  • đèn halogen, compact extra-low voltage tungsten halogen lamp, đèn halogen-tungsten điện áp siêu thấp cỡ thu gọn, compact low voltage tungsten halogen lamp, đèn halogen-tungsten hạ áp nén chặt, tungsten-halogen lamp, đèn halogen-tungsten,...
  • / ´ekstənt /, Tính từ: (pháp lý) hiện có, hiện còn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, actual , alive , around...
  • / 'wɔ:,mʌηgə /, Danh từ: kẻ gây chiến, người hiếu chiến, Từ đồng nghĩa: noun, combatant , fighter , hawk * , jingoist , militant
  • / ´renitənt /, tính từ, chống lại; phản đối kịch liệt, Từ đồng nghĩa: adjective, resisting , resistive
  • / ´insidənt /, Tính từ: ( + to) vốn có, vốn gắn liền với, vốn liên quan với, (vật lý) tới, (pháp lý) phụ thuộc vào, gắn liền với, Danh từ: việc...
  • đèn halogen-tungsten, compact extra-low voltage tungsten halogen lamp, đèn halogen-tungsten điện áp siêu thấp cỡ thu gọn, compact low voltage tungsten halogen lamp, đèn halogen-tungsten hạ áp nén chặt
  • / hju:´midi¸stæt /, Điện lạnh: bình điều ẩm, Kỹ thuật chung: ẩm kế, Kinh tế: dụng cụ điều ẩm, dụng cụ giữ độ...
  • / dis´treinmənt /, Danh từ: (pháp lý) sự tịch biên, Kinh tế: việc tịch biên,
  • / ¸kliə´saitidnis /, danh từ, Óc sáng suốt; sự nhìn xa thấy rộng, Từ đồng nghĩa: noun, acumen , astuteness , discrimination , eye , keenness , nose , penetration , perceptiveness , percipience ,...
  • / ´fju:mri¸zistənt /, tính từ, chịu khói; chống được khói,
  • / in'stɔ:l /, như instal, Hình thái từ: Toán & tin: tiết lập, lắp ráp, Cơ - Điện tử: đặt, lắp, gá đặt, lắp đặt,...
  • / in'tent /, Danh từ: Ý định, mục đích, nghĩa, Tính từ: chăm chú, chú ý, mải mê, dốc lòng, phấn đấu, sôi nổi, hăng hái, Toán...
  • triệu chứng đột tử ở trẻ em ( sudden infant death syndrome),
  • bộ khuếch đại trung tần, máy khuếch đại trung tần, bộ khuếch đại if, mạch khuếch đại trung tần, first if amplifier ( firstintermediate frequency amplifier ), bộ khuếch đại if thứ nhất, first intermediate frequency...
  • / ə´naunsmənt /, Danh từ: lời rao, lời loan báo; cáo thị, thông cáo, lời công bố, lời tuyên bố, Toán & tin: thông cáo báo chí, Kinh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top