Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “SEM” Tìm theo Từ | Cụm từ (31.977) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • blốc tường, khối tường, band wall block, blốc tường bao, basement wall block, blốc (tường) móng, basement wall block, blốc tường tầng hầm, corner wall block, blốc tường góc, cornice wall block, blốc tường mái...
  • / ´ma:kə /, Danh từ: người ghi, người ghi số điểm (trong trò chơi bi a), vật (dùng) để ghi, pháo sáng (để soi mục tiêu cho những cuộc ném bom đêm), Toán...
  • / ´gɔblin /, Danh từ: yêu tinh, ( quân sự ) máy bay ném bom tàng hình f-117 goblin của mỹ, Từ đồng nghĩa: noun, bogeyman , brownie , demon , fiend , gnome , gremlin...
  • biên độ xung, average pulse amplitude, biên độ xung trung bình, pam ( pulseamplitude modulation ), sự biến điệu biên độ xung, peak pulse amplitude, biên độ xung cực đại, peak pulse amplitude, biên độ xung đỉnh, pulse...
  • rủi ro chiến tranh, rủi ro chiến tranh, cost , insurance , freight and war risk, giá cif cộng rủi ro chiến tranh, war risk clause, điều khoản rủi ro chiến tranh, war risk premium, phí bảo hiểm rủi ro chiến tranh
  • thuộc trên tàu, trên mạng tàu, gắn trong máy, thuộc trên tấm mạch, xếp hàng lên tàu, đã xếp hàng, đã bốc hàng, on board endorsement, sự xác nhận đã bốc hàng, on board endorsement b/l, sự chứng thực đã...
  • cầu thang, đợt cầu thang, bậc cầu thang, attic flight of stairs, nhịp cầu thang tầng áp mái, attic flight of stairs, thân cầu thang tầng áp mái, basement flight of stairs, nhịp cầu thang tầng hầm, basement flight of stairs,...
  • / ¸njuə´raitis /, Danh từ: (y học) viêm dây thần kinh, Y học: viêm dây thần kinh, disseminated neuritis, viêm dây thần kinh rải rác, intraocular neuritis, viêm...
  • / ˌsɛmiˈdɑrknɪs, ˌsɛmaɪˈdɑrknɪs /, Danh từ: tranh tối tranh sáng, nhá nhem tối, nửa sáng, nửa tối, nửa tối nửa sáng, sự nửa tối, lờ mờ,
  • / in¸semi´neiʃən /, Danh từ: sự gieo hạt giống, sự thụ tinh, Y học: cấy tinh (đưa tinh dịch vào âm đạo), artificial insemination, sự thụ tinh nhân...
  • advertisement,
  • như endorsement,
  • bệnh củatằm do nosema bombycis,
  • / /ri.əsem.bl ̩/ /, Động từ: tập hợp lại, lắp lại, ráp lại, tập hợp lại, tái lắp ráp, lắp lại, ghép lại, ráp lại, ráp, to reassemble a watch, lắp (ráp) lại một cái đồng...
  • seeartificial inseminatio,
  • cơ quan rosemmuller,
  • ống mềm chữa cháy, ống vòi cứu hỏa, ống cứu hỏa, ống dẫn nước cứu hỏa, fire hose reel (assembly), guồng ống mềm chữa cháy
  • / ¸sempi´tə:nəl /, Tính từ: (văn học), (từ hiếm,nghĩa hiếm) vĩnh viễn, vĩnh cửu, bất diệt, mãi mãi, đời đời, Từ đồng nghĩa: adjective, infinite,...
  • / ´nə:sri¸meid /, như nursemaid,
  • Tính từ: (thuộc) xem paraseme,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top