Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn certificate” Tìm theo Từ (359) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (359 Kết quả)

  • giấy chứng xếp hạng (tàu), giấy chứng xếp hạng tàu,
  • giấy chứng nhận quyết toán,
  • giấy chứng nhận chất lượng,
  • giấy chứng nhận tư cách,
  • giấy chứng thế chấp,
  • chứng chỉ hun khói, giấy chứng xông khói, giấy chứng nhận hun trùng, hun trùng là một biện pháp thường được sử dụng -xịt hóa chất xử lý mối, mọt, nói...
  • giấy chứng nhận bảo đảm,
  • chứng chỉ người phát minh,
  • giấy chứng nhận y khoa, Kinh tế: chứng chỉ thầy thuốc, chứng chỉ y tế, giấy chứng chỉ của y sĩ, giấy chứng của y sĩ, giấy chứng nhận sức khỏe,
  • giấy chứng dỡ hàng, giấy chứng nhận dỡ hàng,
  • chứng khoán vay mượn (tiền), giấy chứng nhận (khoản) cho vay,
  • Danh từ: trái phiếu, kỳ phiếu, chứng chỉ tiết kiệm, phiếu gởi tiết kiệm, national savings certificate, chứng chỉ tiết kiệm quốc gia
  • chứng chỉ làm việc, chứng thư phục vụ,
  • chứng chỉ torrens,
  • hối phiếu kho bạc, trái phiếu kho bạc ngắn hạn có lãi,
  • giấy chứng nhận về việc xếp hàng hoá, giấy chứng nhận cước xếp hàng hoá,
  • chứng chỉ thú y, chứng khoán kiểm dịch,
  • giấy chứng nhận của nhà cung ứng,
  • biên bản thử nghiệm, giấy chứng nhận thí nghiệm, giấy chứng nhận thử nghiệm, sự chứng thực, sự xác nhận thử nghiệm, giấy chứng thử nghiệm,
  • giấy chứng (cổ phần) tín thác,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top