Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Barge in” Tìm theo Từ | Cụm từ (117.853) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thành ngữ, bargaining counter, lợi thế đặc biệt để thắng một đối thủ
  • dải thông tín hiệu, dải thông tin tín hiệu, large-signal bandwidth, dải thông tín hiệu lớn
  • vành va chạm, beijing electron positron collider (bepc), vành va chạm electron-positron bắc kinh, hadron-electron ring collider (hera), vành va chạm hađron-electron, large electron-position...
  • lượng nước, lượng nước xả, lưu lượng, lưu lượng nước, sản lượng, sự xả nước, annual waste water discharge, lượng nước bẩn thải ra hàng năm, low-water discharge, lưu lượng nước cạn, design water...
  • Tính từ: thuộc giếng nước ngầm, ngầm (nước), dưới đất, nước ngầm, phreatic decline, sự hạ mức nước ngầm, phreatic discharge,...
  • Thành Ngữ:, to drive a hard bargain, mặc cả, cò kè, bớt một thêm hai mãi
  • / 'lou'praist /, Tính từ: Định giá thấp, Từ đồng nghĩa: adjective, inexpensive , low , low-cost , bargain , cheap , discounted , economical
  • Thành Ngữ: tiền bàn, tiền phục vụ, cover charge, tiền tính thêm ngoài khoản ăn uống
  • cảng nhỏ, cảng thứ yếu, minor port surcharge, phụ phí cảng nhỏ
  • Thành Ngữ:, to bargain away, bán giá hạ, bán lỗ
  • Thành Ngữ:, into the bargain, thêm vào đó, hơn nữa, vả lại
  • địa điểm dỡ hàng, nơi dỡ hàng, cảng dỡ hàng, inland place of discharge, địa điểm dỡ hàng trong nước
  • Thành Ngữ:, to clap up the bargain, giải quyết thành việc mua bán
  • Thành Ngữ:, in charge, phụ trách, trưởng, đứng đầu; thường trực, trực
  • / 'eiʒə; 'ei∫ə /, Danh từ riêng: châu á, asia is the largest continent
  • tiền trả, sự thanh toán, sự tính toán, enlarged payments, sự thanh toán gộp, intermediate payments, sự thanh toán trung gian, payments in kind, sự thanh toán bằng hiện vật,...
  • / ´inkʌlpeit /, Ngoại động từ: buộc tội, làm cho liên luỵ, Từ đồng nghĩa: verb, criminate , incriminate , accuse , blame , charge , implicate , involve
  • Thành Ngữ:, recharge one's batteries, (thông tục) có một kỳ nghỉ ngơi, thư dãn để phục hồi lại sức khoẻ của mình
  • Thành Ngữ:, by and large, nhìn chung, nói chung, rút cục
  • Idioms: to be encumbered with a large family, bị lúng túng vì gánh nặng gia đình
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top