Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be faithful” Tìm theo Từ (2.050) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.050 Kết quả)

  • / 'feiθful /, Tính từ: trung thành, chung thủy, có lương tâm, trung thực, Danh từ: the faithful tín đồ sùng đạo, Toán & tin:...
  • vành khớp,
  • hàm tử trung thành,
  • sự tái tạo trung thực,
  • / ʌn´feiθful /, Tính từ: không chung thủy, phạm tội ngoại tình, không trung thành, phản bội, (nghĩa bóng) không trung thực, không chính xác; sai sự thật, không đúng với thực tế...
  • môđun chính xác,
  • biểu diễn trung thành, biểu diễn trung thực,
  • / 'feiθfuli /, Phó từ: trung thành, chung thuỷ, trung thực, chính xác, Từ đồng nghĩa: adverb, to deal faithfully with, nói thật với (ai), nói thật về (một...
  • / 'feitful /, Tính từ: do số mệnh, do định mệnh, quyết định, có những hậu quả quan trọng, gây tai hoạ, hiểm nghèo, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • / ´fitful /, Tính từ: từng cơn; từng đợt, hay thay đổi, thất thường; chập chờn (tính tình, ánh sáng...), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Thành Ngữ:, yours faithfully, yours, trân trọng
  • Idioms: to be unfaithful to one 's husband, không chung thủy với chồng
  • Idioms: to be faithful in the performance of one 's duties, nhiệt tình khi thi hành bổn phận
  • / bi /, (bất qui tắc) nội động từ & trợ động từ: thì, là, có, tồn tại, ở, sống, trở nên, trở thành, they'll be linguists in some years, vài năm nữa họ sẽ trở thành những...
  • ,
  • Thành Ngữ:, to deal faithfully with, nói thật với (ai), nói thật về (một vấn đề)
  • Thành Ngữ:, be yourself, hãy bình tĩnh, hãy tự nhiên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top