Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “No fine print” Tìm theo Từ | Cụm từ (36.338) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸ouvə´print /, Danh từ: (ngành in) cái in thừa, vật được in đè lên, tem có chữ in đè lên, (ngành in) tem in đè lên, in theo kiểu đó, , ouv”'print, ngoại động từ, overprint stamps...
  • / 'teliprintə(r) /, máy điện báo ghi chữ, máy telex, máy teletyp, máy viễn in, máy chữ điện báo, máy in từ xa, máy viễn ấn, teleprinter code, mã máy viễn ấn
  • / ´printə /, Danh từ: thợ in; chủ nhà in, máy in, thợ in vải hoa, printer's devil, thợ học việc ở nhà in, printer's ink, mực in, printer's pie, Đống chữ in lộn xộn, sự hỗn độn,...
  • Idioms: to take the prisoner 's fingerprints, lấy dấu lăn tay của tù nhân
  • / ´printiη¸pres /, như printing-machine,
  • / ʌn´printəbl /, Tính từ: quá xúc phạm, quá khiếm nhã không in được (vì quá tục tĩu), Toán & tin: không in được, an unprintable work, một tác phẩm...
  • đường mịn, nét mảnh, đường mảnh, fine-line printed circuit, mạch in đường mịn
  • / ´printəbl /, Tính từ: có thể xuất bản, có thể in được, đăng, Xây dựng: in được, printable page, trang in được
  • board mạch điện, bản mạch in, bìa mạch in, phiến mạch in, bảng mạch, bảng mạch điện, double-sided printed circuit board, bảng mạch in hai mặt, multilayer printed-circuit board, bảng mạch in nhiều lớp, painted circuit...
  • / 'fiɳgəprint /, Ngoại động từ: dấu tay, dấu lăn ngón, Từ đồng nghĩa: noun, dab , dactylogram , identify , mark
  • như teleprinter,
  • / ´printiη¸ɔfis /, danh từ, nhà in,
  • / pri:'printid /, được in trước,
  • / ´printəri /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà in, xưởng in vải hoa,
  • / 'kælikou'printiɳ /, Danh từ: việc in hoa trên vải,
  • / ,teli'taipraitə(r) /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như teleprinter, máy in từ xa, máy chữ điện báo, máy viễn ấn,
  • / ´sprintə /, danh từ, người chạy nhanh, người chạy nước rút,
  • / ¸printə´biliti /, Kỹ thuật chung: in ra được, khả năng in ra được,
  • máy in quay, máy in trục lô, multicolor rotary printing machine, máy in quay nhiều màu
  • sự in lưới, sự in mành, hand screen printing, sự in lưới bằng tay, hand screen printing, sự in lưới thủ công, silk screen printing, sự in lưới tơ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top