Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Vụn” Tìm theo Từ | Cụm từ (87.285) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´stə:dinis /, danh từ, sự cứng cáp; sự vững chắc, sự cường tráng; sự khoẻ mạnh; sự sung sức, sự kiên quyết; sự quyết tâm; sự vững vàng, Từ đồng nghĩa: noun, fastness...
  • / ´nigliη /, Tính từ: tủn mủn, vặt vãnh, vụn vặt, bé nhỏ, chật hẹp, khó đọc, lí nhí, lủn mủn (chữ), Từ đồng nghĩa: adjective, inconsiderable...
  • / ´tɔtə /, Nội động từ: rung, lung lay, sắp đổ, Đi lảo đảo; đi chập chững, đi không vững vàng, Từ đồng nghĩa: verb, the baby tottered across the...
  • danh từ, thùng đựng thuốc nổ, thùng đựng thuốc súng, (nghĩa bóng) cái có thể nổ tung (mìn..); khả năng nguy hiểm, tình trạng sắp bùng nổ (đình công, nỗi loạn..), Từ đồng nghĩa:...
  • vòng xoay, Xây dựng: đầu mối đường vành đai, vòng xoay giao thông, Kỹ thuật chung: bùng binh giao thông, đường đi vòng tròn,
  • / ´wudlənd /, Danh từ: miền rừng, vùng rừng, ( định ngữ) (thuộc) rừng, Xây dựng: khoảng rừng, ô rừng, vành rừng, vùng rừng, Từ...
  • / 'stedi /, Tính từ: vững, vững chắc, vững vàng, Đều đặn, đều đều, kiên định, không thay đổi; trung kiên, vững vàng, bình tĩnh, điềm tĩnh, Đứng đắn, chín chắn,
  • tiêu chuẩn dựa trên công nghệ, những giới hạn về dòng thải công nghiệp đặc trưng áp dụng cho các nguồn trực tiếp và gián tiếp vốn được phát triển trên nền tảng phân loại từng phần sử dụng...
  • / 'zounə /, Danh từ; số nhiều .zonae: (y học) đới; đai; vùng; vành, Y học: 1. vùng 2. bệnh zona, zona ciliaris, vành lông rung
  • / ʌn´weivəriη /, Tính từ: kiên định, vững vàng, không rung rinh, không chập chờn (ngọn lửa); không rung rung (giọng nói), (quân sự) không nao núng, không bị dao động, vững chắc,...
  • khu vực tiện nghi, vùng tiện nghi, vùng tiện nghi, average comfort zone, vùng tiện nghi trung bình, comfort zone ( thermal comfort zone ), vùng tiện nghi (vùng tiện nghi nhiệt), extreme comfort zone, vùng tiện nghi cao nhất,...
  • rừng gỗ cứng vùng trũng, vùng đất ướt rừng nước ngọt nằm cận những con sông miền đông nam nước mỹ, có giá trị đặc biệt cho việc sinh sản, làm tổ và cư trú của các loài động vật hoang dã.,...
  • / ´ʃeiki /, Tính từ: rung, run (do yếu, ốm đau..), không vững chãi, dễ lung lay, hay dao động, Kỹ thuật chung: đầy vết nứt, lung lay, Từ...
  • / waɪld /, Tính từ: dại, hoang (ở) rừng, chưa thuần; chưa dạn người (thú, chim), man rợ, man di, chưa văn minh, hoang vu, không người ở, dữ dội, bão táp, rối, lộn xộn, lung tung,...
  • / pu:l /, Danh từ: vũng nước, ao tù; vũng (máu, chất lỏng..), bể bơi, hồ bơi, vực (chỗ nước sâu và lặng ở con sông), tiền đậu chến, tiền góp đánh bài, vốn chung, vốn...
  • Danh từ: vùng đổ nát (vùng nội thành có những căn nhà đổ nát), phạm vi mù mờ, phạm vi lấp lửng (phạm vi hay điều kiện không chắc chắn giữa những phạm vi, điều kiện...
  • / im´pregnəbl /, Tính từ: không thể đánh chiếm được, vững chắc, vững vàng, không gì lay chuyển được, có thể thụ tinh (trứng), Xây dựng: tẩm...
  • Phó từ: cứng cáp; vững chắc, cường tráng; khoẻ mạnh; sung sức, kiên quyết; quyết tâm; vững vàng, a sturdily built bicycle, một chiếc...
  • / ´stə:di /, Tính từ: cứng cáp; vững chắc, cường tráng; khoẻ mạnh; sung sức, kiên quyết; quyết tâm; vững vàng, Danh từ: bệnh chóng mặt (của cừu)...
  • / ´rɔki /, Tính từ .so sánh: (thuộc) đá; như đá, vững như đá, cứng như đá, nhiều đá, lung lay; không vững, Kỹ thuật chung: có đá, đá, nhiều...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top