Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be crazy for” Tìm theo Từ | Cụm từ (27.775) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, up before somebody / something, ra toà
  • khả năng đấu thầu, the technical and financial capacity of a bidder to make credible offer for performing the required work to the prescribed standards and within the proposed contract period, là khả năng kỹ thuật và tài chính của...
  • tỷ suất tham gia, tỉ lệ tham gia (lao động), tỷ phần tham gia, labour-force participation rate, tỷ phần tham gia lực lượng lao động
  • Thành Ngữ:, to be for, tán thành, đứng về phía
  • / ri´fɔ:mətiv /, Tính từ: Để cải cách, để cải tạo, Từ đồng nghĩa: adjective, amendatory , emendatory , reformatory , remedial
  • Thành Ngữ:, to put one's best foot forward, cố gắng hết sức mình
  • bản ghi dạng thức, label format record, bản ghi dạng thức nhãn
  • / ¸ju:ni´fɔ:mnis /, Từ đồng nghĩa: noun, affinity , alikeness , analogy , comparison , correspondence , parallelism , resemblance , similarity , similitude , uniformity
  • Thành Ngữ:, to be too much for, không địch nổi (người nào về sức mạnh)
  • / ´fɔ:məli /, Phó từ: trước đây, thuở xưa, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, aforetime , already , anciently ,...
  • Thành Ngữ:, to crouch one's back before somebody, luồn cúi ai, quỵ luỵ ai
  • Thành Ngữ:, to become food for worms, chết, đi ngủ với giun
  • / in´ju:tail /, tính từ, vô ích, Từ đồng nghĩa: adjective, ineffectual , unusable , worthless , drossy , good-for-nothing , no-good , valueless
  • Thành Ngữ:, to become food for fishes, chết đuối, làm mồi cho cá
  • Thành Ngữ:, to give someone credit for, ghi vào bên có của ai (một món tiền...)
  • Idioms: to have sth before one 's eyes, có vật gì trước mắt
  • / ´fɔ:¸hænd /, Tính từ: thuận tay, Danh từ: nửa mình trước (cá ngựa), (thể dục,thể thao) cú tin (quần vợt), a forehand stroke, (thể dục,thể thao)...
  • Trạng từ: theo thói quen, theo lệ thường, i like reading books before going to bed , as a rule ., tôi thường thích đọc sách trước khi đi ngủ.
  • / ¸kærəktə´ristikli /, Phó từ: theo tính cách đặc trưng, Toán & tin: một cách đặc trưng, characteristically they are very fond of foreign languages, nét đặc...
  • / fɔ:´stɔ:l /, Ngoại động từ: chận trước, đón đầu, Đoán trước; giải quyết sớm, (sử học) đầu cơ tích trữ, Từ đồng nghĩa: verb, to forestall...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top